MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 5 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 524,453,557,326 569,357,629,776 465,318,062,653 252,896,529,481
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 524,453,557,326 569,357,629,776 465,318,062,653 252,896,529,481
4. Giá vốn hàng bán 496,318,475,809 548,084,392,277 452,358,126,072 232,109,039,457
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,135,081,517 21,273,237,499 12,959,936,581 20,787,490,024
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,630,103,559 8,883,639,628 8,521,255,146 5,749,307,914
7. Chi phí tài chính 20,763,318,009 17,156,077,375 11,765,488,136 15,100,740,815
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,869,487,638 6,802,472,924 5,670,736,437 6,608,140,429
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,843,185,914 8,047,586,963 9,132,937,809 7,733,045,759
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,158,681,153 4,953,212,789 582,765,782 3,703,011,364
12. Thu nhập khác 683,354,293 48,113,678 665,146,382 2,444,992,206
13. Chi phí khác 234,594,759 81,069,840 111,791,583 135,351,766
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 448,759,534 -32,956,162 553,354,799 2,309,640,440
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,607,440,687 4,920,256,627 1,136,120,581 6,012,651,804
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,073,417,720 3,577,531,574 938,532,272 1,202,530,361
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,534,022,967 1,342,725,053 197,588,309 4,810,121,443
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,534,022,967 1,342,725,053 197,588,309 4,810,121,443
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 290 52 08 185
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 290 52 08 185
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.