MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SD5

 Công ty Cổ phần Sông Đà 5 (HNX)

Công ty Cổ phần Sông Đà 5 - SD5
Công ty cổ phần Sông Đà 5, tiền thân là Công ty Xây dựng thuỷ điện Vĩnh Sơn . Công ty là doanh nghiệp Nhà nước – đơn vị thành viên của Tổng công ty Sông Đà chuyển đổi thành Công ty cổ phần Sông Đà 5 theo Quyết định số 1720/QĐ – BXD ngày 04/11/2004 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng.
Cập nhật:
15:15 T5, 14/08/2025
10.20
  0.5 (5.15%)
Khối lượng
40,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.7
  • Giá trần
    10.6
  • Giá sàn
    8.8
  • Giá mở cửa
    9.8
  • Giá cao nhất
    10.2
  • Giá thấp nhất
    9.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -1,000
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.01 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.21 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 37.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 05/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 08/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 05/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 06/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 08/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 25/07/2014: Phát hành riêng lẻ 6,200,000
- 11/06/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 22/08/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 05/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.03
  •        P/E :
    9.92
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.24
  •        P/B:
    0.56
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    15,050
  • KLCP đang niêm yết:
    25,999,848
  • KLCP đang lưu hành:
    25,999,848
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    265.20
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 488,860,882 517,012,681 801,551,487 1,060,265,215
Giá vốn hàng bán 454,544,840 501,753,566 770,892,862 1,043,622,571
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 34,316,042 15,259,114 30,658,626 16,642,644
Lợi nhuận tài chính -19,419,435 22,327,133 11,797,823 31,302,447
Lợi nhuận khác 2,957,475 238,634 140,978 247,359
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,705,401 7,790,241 9,841,193 13,939,153
Lợi nhuận sau thuế 5,693,376 4,550,933 7,872,954 8,611,586
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,693,376 4,550,933 7,872,954 8,611,586
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,235,756,983 1,304,746,152 1,337,194,732 1,350,904,006
Tổng tài sản 1,531,780,506 1,596,792,426 1,646,860,164 1,706,766,191
Nợ ngắn hạn 914,643,764 978,246,544 1,039,850,481 1,144,896,143
Tổng nợ 1,055,899,071 1,116,360,059 1,158,554,843 1,232,453,182
Vốn chủ sở hữu 475,881,434 480,432,367 488,305,321 474,313,009
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.12 0.83 0.81 0.91
18.69 18.4 18.38 18.48
7.5 14.82 8.64 8.79
1.95 1.46 1.41 1.48
5.98 4.51 4.41 4.92
4.55 3.56 0.93 1.01
4.55 3.56 3.09 3.84
67.44 67.58 68.04 69.91
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2506001.2k1.8k0.16 %0.32 %0.48 %0.64 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502004006000.8 %1.2 %1.6 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504008001.2k0.75 %0.9 %1.05 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504008001.2k0 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2506001.2k1.8k66 %69 %72 %75 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.