MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 5 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 376,077,162,079 478,132,781,792 355,504,977,452 327,482,323,516
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 318,662,982 1,840,622,382 19,206,277,875 877,550,704
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 375,758,499,097 476,292,159,410 336,298,699,577 326,604,772,812
4. Giá vốn hàng bán 375,293,130,081 444,048,169,204 306,595,544,970 296,086,848,025
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 465,369,016 32,243,990,206 29,703,154,607 30,517,924,787
6. Doanh thu hoạt động tài chính 51,653,660,273 129,249,612 162,362,077 123,424,366
7. Chi phí tài chính 16,291,106,869 14,205,749,567 13,390,720,147 13,510,768,770
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,343,825,187 14,170,342,996 12,315,733,433 12,504,579,354
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 14,094,562,002 16,414,310,599
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,256,133,847 11,801,883,358
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 22,571,788,573 6,365,606,893 2,380,234,535 716,269,784
12. Thu nhập khác 438,061,483 1,196,127,046 946,053,991 292,068,469
13. Chi phí khác 532,835,081 175,333,903 127,620,584 748,854,508
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -94,773,598 1,020,793,143 818,433,407 -456,786,039
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 22,477,014,975 7,386,400,036 3,198,667,942 259,483,745
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,495,402,995 1,477,280,007 639,733,588 185,631,488
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,981,611,980 5,909,120,029 2,558,934,354 73,852,257
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,981,611,980 5,909,120,029 2,558,934,354 73,852,257
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 692 227 98 03
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.