MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 5 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 519,608,227,344 893,149,243,876
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,810,802,261
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 517,797,425,083 893,149,243,876
4. Giá vốn hàng bán 415,790,190,687 832,719,816,435
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 102,007,234,396 60,429,427,441
6. Doanh thu hoạt động tài chính 772,730,544 606,093,441
7. Chi phí tài chính 25,242,626,189 26,980,998,530
- Trong đó: Chi phí lãi vay 25,242,626,189 22,917,440,253
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,263,551,785 23,262,439,624
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 52,313,929,332 10,792,082,728
12. Thu nhập khác 532,563,273 1,024,302,460
13. Chi phí khác 130,009,329 825,452,375
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 402,553,944 198,850,085
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 52,716,483,276 10,990,932,813
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,524,380,131 2,300,373,100
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 25,948,994 29,291,447
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 41,166,154,151 8,661,268,266
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 41,058,253,452 8,613,082,445
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 48,185,821
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,579 331
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.