1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
519,608,227,344 |
|
893,149,243,876 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,810,802,261 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
517,797,425,083 |
|
893,149,243,876 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
415,790,190,687 |
|
832,719,816,435 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
102,007,234,396 |
|
60,429,427,441 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
772,730,544 |
|
606,093,441 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
25,242,626,189 |
|
26,980,998,530 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
25,242,626,189 |
|
22,917,440,253 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,263,551,785 |
|
23,262,439,624 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
52,313,929,332 |
|
10,792,082,728 |
|
|
12. Thu nhập khác |
532,563,273 |
|
1,024,302,460 |
|
|
13. Chi phí khác |
130,009,329 |
|
825,452,375 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
402,553,944 |
|
198,850,085 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
52,716,483,276 |
|
10,990,932,813 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,524,380,131 |
|
2,300,373,100 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
25,948,994 |
|
29,291,447 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
41,166,154,151 |
|
8,661,268,266 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
41,058,253,452 |
|
8,613,082,445 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
48,185,821 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,579 |
|
331 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|