MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 5 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,029,221,815,187 2,043,534,962,801 2,020,330,602,996
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 922,692,447 4,657,456,745 9,588,622,668
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,028,299,122,740 2,038,877,506,056 2,010,741,980,328
4. Giá vốn hàng bán 813,936,274,226 1,754,483,460,382 1,761,902,733,832
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 214,362,848,514 284,394,045,674 248,839,246,496
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,213,829,053 2,443,035,057 972,592,998
7. Chi phí tài chính 115,273,642,011 130,537,191,771 109,448,053,205
- Trong đó: Chi phí lãi vay 115,273,642,011 130,537,191,771 109,448,053,205
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 77,821,280,321 76,616,104,747 68,450,515,368
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,481,755,235 37,004,526,132 67,782,597,556
12. Thu nhập khác 10,747,710,951 10,841,212,354 8,704,810,301
13. Chi phí khác 1,324,781,342 4,572,755,900 4,851,540,688
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 9,422,929,609 6,268,456,454 3,853,269,613
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 37,107,052,935 46,077,989,260 71,635,867,169
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,422,609,715 20,641,107,084 17,248,767,644
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -993,590,211 298,265,860 57,054,106
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 31,678,033,431 25,138,616,316 54,330,045,419
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 31,678,033,431 27,099,292,201 54,330,045,419
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,520 1,506 2,403
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.