1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,029,221,815,187 |
2,043,534,962,801 |
2,020,330,602,996 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
922,692,447 |
4,657,456,745 |
9,588,622,668 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,028,299,122,740 |
2,038,877,506,056 |
2,010,741,980,328 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
813,936,274,226 |
1,754,483,460,382 |
1,761,902,733,832 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
214,362,848,514 |
284,394,045,674 |
248,839,246,496 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,213,829,053 |
2,443,035,057 |
972,592,998 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
115,273,642,011 |
130,537,191,771 |
109,448,053,205 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
115,273,642,011 |
130,537,191,771 |
109,448,053,205 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
77,821,280,321 |
76,616,104,747 |
68,450,515,368 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,481,755,235 |
37,004,526,132 |
67,782,597,556 |
|
|
12. Thu nhập khác |
10,747,710,951 |
10,841,212,354 |
8,704,810,301 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,324,781,342 |
4,572,755,900 |
4,851,540,688 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,422,929,609 |
6,268,456,454 |
3,853,269,613 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
37,107,052,935 |
46,077,989,260 |
71,635,867,169 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,422,609,715 |
20,641,107,084 |
17,248,767,644 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-993,590,211 |
298,265,860 |
57,054,106 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
31,678,033,431 |
25,138,616,316 |
54,330,045,419 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,678,033,431 |
27,099,292,201 |
54,330,045,419 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,520 |
1,506 |
2,403 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|