MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 5 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,504,957,539,777 1,498,684,569,234 1,247,607,975,790 1,163,927,513,894
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 87,216,981,554 125,793,768,623 160,309,402,064 86,902,683,293
1. Tiền 87,216,981,554 125,793,768,623 160,309,402,064 86,902,683,293
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 871,622,761,649 764,337,460,702 727,948,546,518 665,705,559,439
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 684,331,412,585 611,237,232,498 581,610,308,572 536,976,704,430
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 171,619,852,952 154,144,814,654 143,917,895,824 126,396,764,259
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,054,000,000 2,970,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,861,838,101 8,472,147,218 11,937,075,790 11,631,805,323
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,244,341,989 -9,516,733,668 -9,516,733,668 -12,269,714,573
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 485,822,388,662 543,983,428,720 302,832,956,115 349,497,699,637
1. Hàng tồn kho 485,822,388,662 543,983,428,720 302,832,956,115 349,497,699,637
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 60,295,407,912 64,569,911,189 56,517,071,093 61,821,571,525
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,047,756,981 3,185,365,553 2,120,693,802 2,430,722,268
2. Thuế GTGT được khấu trừ 45,422,748,612 47,621,256,358 40,565,177,756 40,548,247,880
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,824,902,319 13,763,289,278 13,831,199,535 18,842,601,377
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 310,726,854,115 317,124,938,020 329,588,582,677 331,220,877,630
I. Các khoản phải thu dài hạn 173,352,399,280 189,780,478,736 212,562,111,642 221,601,365,598
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 169,451,918,980 185,672,748,436 208,411,831,342 217,266,085,298
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,900,480,300 4,107,730,300 4,150,280,300 4,335,280,300
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 91,380,856,709 85,928,900,373 82,047,713,755 78,004,277,500
1. Tài sản cố định hữu hình 36,094,897,446 33,013,130,351 30,557,739,796 27,187,466,408
- Nguyên giá 1,095,643,234,180 1,097,408,384,725 1,072,486,049,550 1,072,486,049,550
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,059,548,336,734 -1,064,395,254,374 -1,041,928,309,754 -1,045,298,583,142
2. Tài sản cố định thuê tài chính 55,285,959,263 52,915,770,022 51,489,973,959 50,816,811,092
- Nguyên giá 74,496,963,339 74,617,785,157 77,049,603,338 80,396,187,850
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,211,004,076 -21,702,015,135 -25,559,629,379 -29,579,376,758
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 3,165,913,000 3,165,913,000 3,165,913,000 3,165,913,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,165,913,000 -3,165,913,000 -3,165,913,000 -3,165,913,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 156,809,379 785,852,379 90,847,475 90,847,475
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 156,809,379 785,852,379 90,847,475 90,847,475
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 45,836,788,747 40,629,706,532 34,887,909,805 31,524,387,057
1. Chi phí trả trước dài hạn 45,836,788,747 40,629,706,532 34,887,909,805 31,524,387,057
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,815,684,393,892 1,815,809,507,254 1,577,196,558,467 1,495,148,391,524
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,335,977,205,343 1,347,426,552,434 1,102,762,436,100 1,017,310,210,500
I. Nợ ngắn hạn 1,215,547,066,243 1,225,985,340,130 982,615,659,477 888,311,871,569
1. Phải trả người bán ngắn hạn 119,507,983,467 96,662,965,074 87,606,487,828 149,993,588,365
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 429,595,411,302 370,620,777,115 274,096,653,146 305,218,590,572
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 56,579,164 266,905,718 124,052,045 110,763,300
4. Phải trả người lao động 19,835,139,904 14,081,769,829 15,548,731,798 19,517,541,952
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 256,374,615,668 348,961,697,293 370,302,159,268 272,988,023,321
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9,908,557,867 10,651,564,633 11,821,044,347 38,185,164,322
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,811,562,551 32,362,345,780 32,702,880,236 29,587,636,767
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 351,384,921,865 346,135,208,047 184,267,089,168 66,890,501,329
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,072,294,455 6,242,106,641 6,146,561,641 5,820,061,641
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 120,430,139,100 121,441,212,304 120,146,776,623 128,998,338,931
1. Phải trả người bán dài hạn 76,397,358,510 82,546,852,082 86,577,987,364 95,611,001,979
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 23,140,413,195 21,362,963,543 17,249,905,956 17,249,905,956
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,892,367,395 17,531,396,679 16,318,883,303 16,137,430,996
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 479,707,188,549 468,382,954,820 474,434,122,367 477,838,181,024
I. Vốn chủ sở hữu 479,707,188,549 468,382,954,820 474,434,122,367 477,838,181,024
1. Vốn góp của chủ sở hữu 259,998,480,000 259,998,480,000 259,998,480,000 259,998,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 259,998,480,000 259,998,480,000 259,998,480,000 259,998,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 43,131,990,000 43,131,990,000 43,131,990,000 43,131,990,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 143,060,589,849 143,060,589,849 143,060,589,849 143,060,589,849
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,595,454,177 10,595,454,177 10,595,454,177 10,595,454,177
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,920,674,523 11,596,440,794 17,647,608,341 21,051,666,998
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,438,720,986
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,481,953,537 11,596,440,794 17,647,608,341 21,051,666,998
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,815,684,393,892 1,815,809,507,254 1,577,196,558,467 1,495,148,391,524
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.