TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,504,957,539,777 |
1,498,684,569,234 |
1,247,607,975,790 |
1,163,927,513,894 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
87,216,981,554 |
125,793,768,623 |
160,309,402,064 |
86,902,683,293 |
|
1. Tiền |
87,216,981,554 |
125,793,768,623 |
160,309,402,064 |
86,902,683,293 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
871,622,761,649 |
764,337,460,702 |
727,948,546,518 |
665,705,559,439 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
684,331,412,585 |
611,237,232,498 |
581,610,308,572 |
536,976,704,430 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
171,619,852,952 |
154,144,814,654 |
143,917,895,824 |
126,396,764,259 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,054,000,000 |
|
|
2,970,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,861,838,101 |
8,472,147,218 |
11,937,075,790 |
11,631,805,323 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,244,341,989 |
-9,516,733,668 |
-9,516,733,668 |
-12,269,714,573 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
485,822,388,662 |
543,983,428,720 |
302,832,956,115 |
349,497,699,637 |
|
1. Hàng tồn kho |
485,822,388,662 |
543,983,428,720 |
302,832,956,115 |
349,497,699,637 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
60,295,407,912 |
64,569,911,189 |
56,517,071,093 |
61,821,571,525 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,047,756,981 |
3,185,365,553 |
2,120,693,802 |
2,430,722,268 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
45,422,748,612 |
47,621,256,358 |
40,565,177,756 |
40,548,247,880 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,824,902,319 |
13,763,289,278 |
13,831,199,535 |
18,842,601,377 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
310,726,854,115 |
317,124,938,020 |
329,588,582,677 |
331,220,877,630 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
173,352,399,280 |
189,780,478,736 |
212,562,111,642 |
221,601,365,598 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
169,451,918,980 |
185,672,748,436 |
208,411,831,342 |
217,266,085,298 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,900,480,300 |
4,107,730,300 |
4,150,280,300 |
4,335,280,300 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
91,380,856,709 |
85,928,900,373 |
82,047,713,755 |
78,004,277,500 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
36,094,897,446 |
33,013,130,351 |
30,557,739,796 |
27,187,466,408 |
|
- Nguyên giá |
1,095,643,234,180 |
1,097,408,384,725 |
1,072,486,049,550 |
1,072,486,049,550 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,059,548,336,734 |
-1,064,395,254,374 |
-1,041,928,309,754 |
-1,045,298,583,142 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
55,285,959,263 |
52,915,770,022 |
51,489,973,959 |
50,816,811,092 |
|
- Nguyên giá |
74,496,963,339 |
74,617,785,157 |
77,049,603,338 |
80,396,187,850 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,211,004,076 |
-21,702,015,135 |
-25,559,629,379 |
-29,579,376,758 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
3,165,913,000 |
3,165,913,000 |
3,165,913,000 |
3,165,913,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,165,913,000 |
-3,165,913,000 |
-3,165,913,000 |
-3,165,913,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
156,809,379 |
785,852,379 |
90,847,475 |
90,847,475 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
156,809,379 |
785,852,379 |
90,847,475 |
90,847,475 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
45,836,788,747 |
40,629,706,532 |
34,887,909,805 |
31,524,387,057 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
45,836,788,747 |
40,629,706,532 |
34,887,909,805 |
31,524,387,057 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,815,684,393,892 |
1,815,809,507,254 |
1,577,196,558,467 |
1,495,148,391,524 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,335,977,205,343 |
1,347,426,552,434 |
1,102,762,436,100 |
1,017,310,210,500 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,215,547,066,243 |
1,225,985,340,130 |
982,615,659,477 |
888,311,871,569 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
119,507,983,467 |
96,662,965,074 |
87,606,487,828 |
149,993,588,365 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
429,595,411,302 |
370,620,777,115 |
274,096,653,146 |
305,218,590,572 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
56,579,164 |
266,905,718 |
124,052,045 |
110,763,300 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,835,139,904 |
14,081,769,829 |
15,548,731,798 |
19,517,541,952 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
256,374,615,668 |
348,961,697,293 |
370,302,159,268 |
272,988,023,321 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
9,908,557,867 |
10,651,564,633 |
11,821,044,347 |
38,185,164,322 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,811,562,551 |
32,362,345,780 |
32,702,880,236 |
29,587,636,767 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
351,384,921,865 |
346,135,208,047 |
184,267,089,168 |
66,890,501,329 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,072,294,455 |
6,242,106,641 |
6,146,561,641 |
5,820,061,641 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
120,430,139,100 |
121,441,212,304 |
120,146,776,623 |
128,998,338,931 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
76,397,358,510 |
82,546,852,082 |
86,577,987,364 |
95,611,001,979 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
23,140,413,195 |
21,362,963,543 |
17,249,905,956 |
17,249,905,956 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,892,367,395 |
17,531,396,679 |
16,318,883,303 |
16,137,430,996 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
479,707,188,549 |
468,382,954,820 |
474,434,122,367 |
477,838,181,024 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
479,707,188,549 |
468,382,954,820 |
474,434,122,367 |
477,838,181,024 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
259,998,480,000 |
259,998,480,000 |
259,998,480,000 |
259,998,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
259,998,480,000 |
259,998,480,000 |
259,998,480,000 |
259,998,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
43,131,990,000 |
43,131,990,000 |
43,131,990,000 |
43,131,990,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
143,060,589,849 |
143,060,589,849 |
143,060,589,849 |
143,060,589,849 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
10,595,454,177 |
10,595,454,177 |
10,595,454,177 |
10,595,454,177 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,920,674,523 |
11,596,440,794 |
17,647,608,341 |
21,051,666,998 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,438,720,986 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,481,953,537 |
11,596,440,794 |
17,647,608,341 |
21,051,666,998 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,815,684,393,892 |
1,815,809,507,254 |
1,577,196,558,467 |
1,495,148,391,524 |
|