TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,414,361,788,053 |
1,290,729,854,581 |
1,208,233,758,657 |
1,205,544,517,557 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,961,854,115 |
9,441,517,070 |
14,738,541,849 |
11,039,468,920 |
|
1. Tiền |
18,961,854,115 |
9,441,517,070 |
14,738,541,849 |
11,039,468,920 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
836,818,030,914 |
631,599,952,297 |
593,208,544,652 |
636,456,232,480 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
516,495,362,521 |
416,859,227,167 |
401,418,260,283 |
563,790,368,135 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
184,173,469,579 |
151,465,641,329 |
125,540,250,027 |
75,883,450,990 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
130,768,469,800 |
60,826,148,183 |
60,826,148,183 |
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
7,600,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,915,415,678 |
5,983,622,282 |
11,932,659,252 |
-1,882,790,684 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,534,686,664 |
-3,534,686,664 |
-6,508,773,093 |
-8,934,795,961 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
524,959,465,690 |
625,468,320,572 |
571,724,217,705 |
540,150,986,672 |
|
1. Hàng tồn kho |
524,959,465,690 |
625,468,320,572 |
571,724,217,705 |
540,150,986,672 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
33,622,437,334 |
24,220,064,642 |
28,562,454,451 |
17,897,829,485 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,317,589,422 |
10,369,662,541 |
19,894,593,163 |
15,597,854,808 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,304,847,912 |
13,850,402,101 |
8,667,861,288 |
2,299,974,677 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
762,964,372,666 |
760,544,154,442 |
765,188,849,529 |
766,499,956,116 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
60,435,568,696 |
71,326,087,280 |
92,772,573,012 |
66,030,743,296 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
60,285,081,114 |
71,175,599,698 |
92,764,373,012 |
64,432,316,977 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
150,487,582 |
150,487,582 |
8,200,000 |
1,598,426,319 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
531,155,333,827 |
538,699,206,411 |
525,600,948,326 |
524,771,421,498 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
530,568,558,826 |
538,181,906,412 |
524,590,656,662 |
523,878,454,848 |
|
- Nguyên giá |
1,492,581,249,179 |
1,502,437,254,721 |
1,501,398,764,623 |
1,514,540,051,668 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-962,012,690,353 |
-964,255,348,309 |
-976,808,107,961 |
-990,661,596,820 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
586,775,001 |
517,299,999 |
1,010,291,664 |
892,966,650 |
|
- Nguyên giá |
1,976,963,000 |
1,976,963,000 |
2,548,963,000 |
2,394,963,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,390,187,999 |
-1,459,663,001 |
-1,538,671,336 |
-1,501,996,350 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,523,448,917 |
2,523,448,917 |
2,688,694,417 |
2,688,694,417 |
|
- Nguyên giá |
4,588,088,943 |
4,588,088,943 |
4,753,334,443 |
4,753,334,443 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,064,640,026 |
-2,064,640,026 |
-2,064,640,026 |
-2,064,640,026 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
73,626,205,333 |
58,655,153,057 |
56,483,825,250 |
55,631,374,610 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
73,626,205,333 |
58,655,153,057 |
56,483,825,250 |
55,631,374,610 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,541,959,896 |
8,157,840,188 |
8,157,840,188 |
46,400,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
46,400,000,000 |
46,400,000,000 |
46,400,000,000 |
46,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-36,858,040,104 |
-38,242,159,812 |
-38,242,159,812 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
85,681,855,997 |
81,182,418,589 |
79,484,968,336 |
70,977,722,295 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
82,673,710,214 |
78,802,722,706 |
77,132,081,017 |
68,651,643,542 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,008,145,783 |
2,379,695,883 |
2,352,887,319 |
2,326,078,753 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,177,326,160,719 |
2,051,274,009,023 |
1,973,422,608,186 |
1,972,044,473,673 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,651,681,704,794 |
1,550,764,338,635 |
1,468,944,253,348 |
1,450,011,510,702 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,363,990,644,614 |
1,279,052,394,576 |
1,220,725,449,694 |
1,209,315,448,059 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
106,285,700,610 |
122,122,325,024 |
107,804,148,593 |
154,005,029,762 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
225,219,892,076 |
233,921,853,903 |
225,155,294,917 |
190,717,708,229 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,673,506,341 |
2,531,028,125 |
1,972,659,229 |
5,962,383,089 |
|
4. Phải trả người lao động |
29,041,321,621 |
30,362,554,983 |
21,966,115,306 |
36,420,928,992 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
77,160,953,820 |
63,788,192,842 |
43,883,075,735 |
59,807,432,544 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
36,520,582,613 |
48,803,513,041 |
25,294,455,679 |
22,963,212,936 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
886,064,548,816 |
770,373,581,035 |
791,965,963,479 |
737,887,936,884 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,024,138,717 |
7,149,345,623 |
2,683,736,756 |
1,550,815,623 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
287,691,060,180 |
271,711,944,059 |
248,218,803,654 |
240,696,062,643 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
34,003,935,748 |
37,267,853,252 |
15,619,665,472 |
20,595,447,070 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
253,687,124,432 |
234,444,090,807 |
232,599,138,182 |
220,100,615,573 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
525,644,455,925 |
500,509,670,388 |
504,478,354,838 |
522,032,962,971 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
525,644,455,925 |
500,509,670,388 |
504,478,354,838 |
522,032,962,971 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
259,998,480,000 |
259,998,480,000 |
259,998,480,000 |
259,998,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
259,998,480,000 |
259,998,480,000 |
259,998,480,000 |
259,998,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
43,131,990,000 |
43,131,990,000 |
43,131,990,000 |
43,131,990,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
140,860,518,657 |
143,060,589,849 |
143,060,589,849 |
143,060,589,849 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
10,595,454,177 |
10,595,454,177 |
10,595,454,177 |
10,595,454,177 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
54,849,779,014 |
27,205,283,780 |
30,908,453,315 |
47,998,142,552 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
44,001,423,841 |
7,881,248,357 |
7,881,248,357 |
7,881,248,357 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,848,355,173 |
19,324,035,423 |
23,027,204,958 |
40,116,894,195 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
16,208,234,077 |
16,517,872,582 |
16,783,387,497 |
17,248,306,393 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,177,326,160,719 |
2,051,274,009,023 |
1,973,422,608,186 |
1,972,044,473,673 |
|