MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 5 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,414,361,788,053 1,290,729,854,581 1,208,233,758,657 1,205,544,517,557
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,961,854,115 9,441,517,070 14,738,541,849 11,039,468,920
1. Tiền 18,961,854,115 9,441,517,070 14,738,541,849 11,039,468,920
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 836,818,030,914 631,599,952,297 593,208,544,652 636,456,232,480
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 516,495,362,521 416,859,227,167 401,418,260,283 563,790,368,135
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 184,173,469,579 151,465,641,329 125,540,250,027 75,883,450,990
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 130,768,469,800 60,826,148,183 60,826,148,183
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,600,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,915,415,678 5,983,622,282 11,932,659,252 -1,882,790,684
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,534,686,664 -3,534,686,664 -6,508,773,093 -8,934,795,961
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 524,959,465,690 625,468,320,572 571,724,217,705 540,150,986,672
1. Hàng tồn kho 524,959,465,690 625,468,320,572 571,724,217,705 540,150,986,672
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 33,622,437,334 24,220,064,642 28,562,454,451 17,897,829,485
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,317,589,422 10,369,662,541 19,894,593,163 15,597,854,808
2. Thuế GTGT được khấu trừ 24,304,847,912 13,850,402,101 8,667,861,288 2,299,974,677
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 762,964,372,666 760,544,154,442 765,188,849,529 766,499,956,116
I. Các khoản phải thu dài hạn 60,435,568,696 71,326,087,280 92,772,573,012 66,030,743,296
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 60,285,081,114 71,175,599,698 92,764,373,012 64,432,316,977
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 150,487,582 150,487,582 8,200,000 1,598,426,319
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 531,155,333,827 538,699,206,411 525,600,948,326 524,771,421,498
1. Tài sản cố định hữu hình 530,568,558,826 538,181,906,412 524,590,656,662 523,878,454,848
- Nguyên giá 1,492,581,249,179 1,502,437,254,721 1,501,398,764,623 1,514,540,051,668
- Giá trị hao mòn lũy kế -962,012,690,353 -964,255,348,309 -976,808,107,961 -990,661,596,820
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 586,775,001 517,299,999 1,010,291,664 892,966,650
- Nguyên giá 1,976,963,000 1,976,963,000 2,548,963,000 2,394,963,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,390,187,999 -1,459,663,001 -1,538,671,336 -1,501,996,350
III. Bất động sản đầu tư 2,523,448,917 2,523,448,917 2,688,694,417 2,688,694,417
- Nguyên giá 4,588,088,943 4,588,088,943 4,753,334,443 4,753,334,443
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,064,640,026 -2,064,640,026 -2,064,640,026 -2,064,640,026
IV. Tài sản dở dang dài hạn 73,626,205,333 58,655,153,057 56,483,825,250 55,631,374,610
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 73,626,205,333 58,655,153,057 56,483,825,250 55,631,374,610
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,541,959,896 8,157,840,188 8,157,840,188 46,400,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 46,400,000,000 46,400,000,000 46,400,000,000 46,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -36,858,040,104 -38,242,159,812 -38,242,159,812
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 85,681,855,997 81,182,418,589 79,484,968,336 70,977,722,295
1. Chi phí trả trước dài hạn 82,673,710,214 78,802,722,706 77,132,081,017 68,651,643,542
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,008,145,783 2,379,695,883 2,352,887,319 2,326,078,753
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,177,326,160,719 2,051,274,009,023 1,973,422,608,186 1,972,044,473,673
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,651,681,704,794 1,550,764,338,635 1,468,944,253,348 1,450,011,510,702
I. Nợ ngắn hạn 1,363,990,644,614 1,279,052,394,576 1,220,725,449,694 1,209,315,448,059
1. Phải trả người bán ngắn hạn 106,285,700,610 122,122,325,024 107,804,148,593 154,005,029,762
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 225,219,892,076 233,921,853,903 225,155,294,917 190,717,708,229
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,673,506,341 2,531,028,125 1,972,659,229 5,962,383,089
4. Phải trả người lao động 29,041,321,621 30,362,554,983 21,966,115,306 36,420,928,992
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 77,160,953,820 63,788,192,842 43,883,075,735 59,807,432,544
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 36,520,582,613 48,803,513,041 25,294,455,679 22,963,212,936
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 886,064,548,816 770,373,581,035 791,965,963,479 737,887,936,884
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,024,138,717 7,149,345,623 2,683,736,756 1,550,815,623
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 287,691,060,180 271,711,944,059 248,218,803,654 240,696,062,643
1. Phải trả người bán dài hạn 34,003,935,748 37,267,853,252 15,619,665,472 20,595,447,070
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 253,687,124,432 234,444,090,807 232,599,138,182 220,100,615,573
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 525,644,455,925 500,509,670,388 504,478,354,838 522,032,962,971
I. Vốn chủ sở hữu 525,644,455,925 500,509,670,388 504,478,354,838 522,032,962,971
1. Vốn góp của chủ sở hữu 259,998,480,000 259,998,480,000 259,998,480,000 259,998,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 259,998,480,000 259,998,480,000 259,998,480,000 259,998,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 43,131,990,000 43,131,990,000 43,131,990,000 43,131,990,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 140,860,518,657 143,060,589,849 143,060,589,849 143,060,589,849
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,595,454,177 10,595,454,177 10,595,454,177 10,595,454,177
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54,849,779,014 27,205,283,780 30,908,453,315 47,998,142,552
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 44,001,423,841 7,881,248,357 7,881,248,357 7,881,248,357
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,848,355,173 19,324,035,423 23,027,204,958 40,116,894,195
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 16,208,234,077 16,517,872,582 16,783,387,497 17,248,306,393
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,177,326,160,719 2,051,274,009,023 1,973,422,608,186 1,972,044,473,673
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.