TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
769,575,118,162 |
920,209,595,959 |
1,335,834,429,482 |
1,219,390,035,536 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
94,691,640,651 |
34,591,288,590 |
28,687,598,656 |
11,980,176,053 |
|
1. Tiền |
94,691,640,651 |
34,591,288,590 |
28,687,598,656 |
11,980,176,053 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
46,594,012,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
-33,403,736,144 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
345,584,891,664 |
438,886,959,570 |
545,803,229,804 |
487,507,325,631 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
308,992,338,407 |
345,320,583,230 |
390,743,519,185 |
401,246,550,978 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
39,027,192,806 |
67,577,547,166 |
116,021,122,580 |
88,460,845,575 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,723,330,531 |
30,170,437,506 |
42,801,310,777 |
1,424,651,171 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,157,970,080 |
-4,181,608,332 |
-3,762,722,738 |
-3,624,722,093 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
278,265,721,298 |
379,469,952,733 |
734,574,870,753 |
699,984,495,543 |
|
1. Hàng tồn kho |
278,265,721,298 |
379,469,952,733 |
734,574,870,753 |
699,984,495,543 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
51,032,864,549 |
20,667,383,066 |
26,768,730,269 |
19,918,038,309 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
271,932,548 |
809,991,214 |
807,920,000 |
9,095,031,890 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,261,452,479 |
10,753,904,946 |
20,994,868,144 |
9,178,269,964 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
29,499,479,522 |
9,103,486,906 |
4,965,942,125 |
1,644,736,455 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
449,927,067,543 |
624,441,969,327 |
772,639,791,889 |
752,415,294,279 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
55,098,900 |
51,518,935,000 |
74,833,727,100 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
55,098,900 |
51,518,935,000 |
74,833,727,100 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
379,660,953,756 |
547,862,910,070 |
614,925,110,177 |
566,606,588,578 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
157,313,041,586 |
148,590,207,875 |
614,911,677,593 |
559,861,852,016 |
|
- Nguyên giá |
714,291,624,274 |
737,992,939,058 |
1,364,019,089,372 |
1,396,437,231,387 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-556,978,582,688 |
-589,402,731,183 |
-749,107,411,779 |
-836,575,379,371 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,104,763,000 |
1,104,763,000 |
1,104,763,000 |
1,104,763,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,104,763,000 |
-1,104,763,000 |
-1,104,763,000 |
-1,104,763,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
222,347,912,170 |
399,272,702,195 |
13,432,584 |
6,744,736,562 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
62,932,244,757 |
49,446,840,121 |
23,620,090,536 |
20,691,147,397 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
22,175,472,030 |
26,377,840,121 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
40,756,772,727 |
23,069,000,000 |
56,400,000,000 |
56,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-32,779,909,464 |
-35,708,852,603 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,975,184,534 |
23,636,053,528 |
79,868,683,699 |
87,760,382,287 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
462,345,454 |
20,129,624,237 |
76,660,520,268 |
84,609,272,962 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,512,839,080 |
3,506,429,291 |
3,208,163,431 |
3,151,109,325 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,219,502,185,705 |
1,544,651,565,286 |
2,108,474,221,371 |
1,971,805,329,815 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
827,575,679,676 |
1,141,399,476,625 |
1,710,618,013,335 |
1,449,527,076,360 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
593,611,014,630 |
829,155,195,139 |
1,365,009,719,800 |
1,196,021,615,367 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
161,362,814,585 |
179,825,837,390 |
307,718,054,960 |
276,517,275,205 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
63,897,114,706 |
46,545,990,419 |
63,037,967,461 |
86,079,843,718 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,853,396,577 |
33,019,412,905 |
32,990,533,329 |
26,649,145,386 |
|
4. Phải trả người lao động |
41,231,988,465 |
26,616,948,585 |
43,139,266,746 |
36,589,356,135 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,173,923,726 |
21,568,552,919 |
15,728,002,081 |
19,744,217,269 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
67,377,838,194 |
42,169,925,233 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
233,964,665,046 |
312,244,281,486 |
345,608,293,535 |
253,505,460,993 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
232,719,440,319 |
312,244,281,486 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
377,026,506,029 |
386,019,124,109 |
381,816,883,921 |
507,000,062,187 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
377,026,506,029 |
386,019,124,109 |
381,816,883,921 |
507,000,062,187 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
180,000,000,000 |
259,998,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
116,115,470,000 |
116,115,470,000 |
26,115,470,000 |
43,208,990,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
105,531,546,586 |
109,845,870,566 |
112,292,330,378 |
112,415,051,390 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,442,678,139 |
8,057,588,898 |
9,000,000,000 |
10,595,454,177 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
39,516,122,115 |
39,500,194,645 |
31,909,083,543 |
55,091,178,266 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,219,502,185,705 |
1,544,651,565,286 |
2,108,474,221,371 |
1,971,805,329,815 |
|