MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 3 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 48,746,401,546 49,689,753,951 37,925,233,437 23,842,601,038
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 764,508
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 48,746,401,546 49,688,989,443 37,925,233,437 23,842,601,038
4. Giá vốn hàng bán 26,420,146,949 11,796,566,816 26,493,152,524 8,783,751,106
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,326,254,597 37,892,422,627 11,432,080,913 15,058,849,932
6. Doanh thu hoạt động tài chính 75,121,926 6,186,491 10,488,943 8,261,013
7. Chi phí tài chính 8,287,680,228 15,519,847,900 17,837,436,949 8,904,360,347
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,287,680,228 15,519,847,900 17,837,436,949 8,904,360,347
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,633,848,168 3,239,621,777 6,548,366,687 4,140,369,984
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,479,848,127 19,139,139,441 -12,943,233,780 2,022,380,614
12. Thu nhập khác 52,900,000 30,002 2,522,727,272 905,351
13. Chi phí khác 223,670,084 458,492,019 979,883,464 172,093,976
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -170,770,084 -458,462,017 1,542,843,808 -171,188,625
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,309,078,043 18,680,677,424 -11,400,389,972 1,851,191,989
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 58,510,589 1,161,607,692 17,333,906 418,458,918
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,250,567,454 17,519,069,732 -11,417,723,878 1,432,733,071
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,151,226,080 17,319,931,379 -11,419,620,970 1,325,517,501
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 99,341,374 199,138,353 1,897,092 107,215,570
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 384 1,083 83
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 384 1,083 83
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.