1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
48,746,401,546 |
49,689,753,951 |
37,925,233,437 |
23,842,601,038 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
764,508 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
48,746,401,546 |
49,688,989,443 |
37,925,233,437 |
23,842,601,038 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
26,420,146,949 |
11,796,566,816 |
26,493,152,524 |
8,783,751,106 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,326,254,597 |
37,892,422,627 |
11,432,080,913 |
15,058,849,932 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
75,121,926 |
6,186,491 |
10,488,943 |
8,261,013 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,287,680,228 |
15,519,847,900 |
17,837,436,949 |
8,904,360,347 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,287,680,228 |
15,519,847,900 |
17,837,436,949 |
8,904,360,347 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,633,848,168 |
3,239,621,777 |
6,548,366,687 |
4,140,369,984 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,479,848,127 |
19,139,139,441 |
-12,943,233,780 |
2,022,380,614 |
|
12. Thu nhập khác |
52,900,000 |
30,002 |
2,522,727,272 |
905,351 |
|
13. Chi phí khác |
223,670,084 |
458,492,019 |
979,883,464 |
172,093,976 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-170,770,084 |
-458,462,017 |
1,542,843,808 |
-171,188,625 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,309,078,043 |
18,680,677,424 |
-11,400,389,972 |
1,851,191,989 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
58,510,589 |
1,161,607,692 |
17,333,906 |
418,458,918 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,250,567,454 |
17,519,069,732 |
-11,417,723,878 |
1,432,733,071 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,151,226,080 |
17,319,931,379 |
-11,419,620,970 |
1,325,517,501 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
99,341,374 |
199,138,353 |
1,897,092 |
107,215,570 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
384 |
1,083 |
|
83 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
384 |
1,083 |
|
83 |
|