1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38,269,519,628 |
13,494,108,987 |
48,746,401,546 |
49,689,753,951 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,348,943,137 |
|
|
764,508 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
33,920,576,491 |
13,494,108,987 |
48,746,401,546 |
49,688,989,443 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
31,591,384,736 |
6,697,112,093 |
26,420,146,949 |
11,796,566,816 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,329,191,755 |
6,796,996,894 |
22,326,254,597 |
37,892,422,627 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
61,206,972 |
7,078,231 |
75,121,926 |
6,186,491 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,893,813,514 |
6,992,367,931 |
8,287,680,228 |
15,519,847,900 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,812,686,117 |
6,992,367,931 |
8,287,680,228 |
15,519,847,900 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,819,226,432 |
3,217,513,067 |
7,633,848,168 |
3,239,621,777 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-12,322,641,219 |
-3,405,805,873 |
6,479,848,127 |
19,139,139,441 |
|
12. Thu nhập khác |
832,150,000 |
907,414 |
52,900,000 |
30,002 |
|
13. Chi phí khác |
259,805,499 |
66,905,403 |
223,670,084 |
458,492,019 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
572,344,501 |
-65,997,989 |
-170,770,084 |
-458,462,017 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-11,750,296,718 |
-3,471,803,862 |
6,309,078,043 |
18,680,677,424 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
391,739,005 |
|
58,510,589 |
1,161,607,692 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-12,142,035,723 |
-3,471,803,862 |
6,250,567,454 |
17,519,069,732 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-12,182,978,850 |
-3,451,395,522 |
6,151,226,080 |
17,319,931,379 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
40,943,127 |
-20,408,340 |
99,341,374 |
199,138,353 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-761 |
-216 |
384 |
1,083 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-761 |
-216 |
384 |
1,083 |
|