MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 3 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 38,269,519,628 13,494,108,987 48,746,401,546 49,689,753,951
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,348,943,137 764,508
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 33,920,576,491 13,494,108,987 48,746,401,546 49,688,989,443
4. Giá vốn hàng bán 31,591,384,736 6,697,112,093 26,420,146,949 11,796,566,816
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,329,191,755 6,796,996,894 22,326,254,597 37,892,422,627
6. Doanh thu hoạt động tài chính 61,206,972 7,078,231 75,121,926 6,186,491
7. Chi phí tài chính 9,893,813,514 6,992,367,931 8,287,680,228 15,519,847,900
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,812,686,117 6,992,367,931 8,287,680,228 15,519,847,900
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,819,226,432 3,217,513,067 7,633,848,168 3,239,621,777
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -12,322,641,219 -3,405,805,873 6,479,848,127 19,139,139,441
12. Thu nhập khác 832,150,000 907,414 52,900,000 30,002
13. Chi phí khác 259,805,499 66,905,403 223,670,084 458,492,019
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 572,344,501 -65,997,989 -170,770,084 -458,462,017
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -11,750,296,718 -3,471,803,862 6,309,078,043 18,680,677,424
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 391,739,005 58,510,589 1,161,607,692
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -12,142,035,723 -3,471,803,862 6,250,567,454 17,519,069,732
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -12,182,978,850 -3,451,395,522 6,151,226,080 17,319,931,379
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 40,943,127 -20,408,340 99,341,374 199,138,353
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -761 -216 384 1,083
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -761 -216 384 1,083
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.