MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 3 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 177,609,847,876 124,260,713,072 29,497,127,398 55,153,267,666
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,710,165,480 72,000,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 174,899,682,396 124,260,713,072 29,425,127,398 55,153,267,666
4. Giá vốn hàng bán 142,369,690,831 105,419,526,751 33,830,732,687 57,942,969,490
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 32,529,991,565 18,841,186,321 -4,405,605,289 -2,789,701,824
6. Doanh thu hoạt động tài chính 545,767,330 66,312,057 86,716,338 5,759,798
7. Chi phí tài chính 22,609,781,895 21,124,955,737 13,218,295,415 23,728,275,007
- Trong đó: Chi phí lãi vay 24,131,431,944 19,497,433,060 12,898,143,832 23,728,275,007
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,296,431,629 9,016,524,340 6,241,970,565 6,076,595,732
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,169,545,371 -11,233,981,699 -23,779,154,931 -32,588,812,765
12. Thu nhập khác 8,752,020 1,523,773,339 458,297,347
13. Chi phí khác 67,845,961 431,310,044 3,662,268,077 238,535,315
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -59,093,941 1,092,463,295 -3,203,970,730 -238,535,315
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,110,451,430 -10,141,518,404 -26,983,125,661 -32,827,348,080
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 496,825,113 1,897,200
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,613,626,317 -10,141,518,404 -26,985,022,861 -32,827,348,080
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -3,508,392,247 -10,254,982,991 -26,985,022,861 -32,701,104,059
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 37,448,132 113,464,587 -126,244,021
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -634 -1,687 -2,052
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.