1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
177,609,847,876 |
124,260,713,072 |
29,497,127,398 |
55,153,267,666 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,710,165,480 |
|
72,000,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
174,899,682,396 |
124,260,713,072 |
29,425,127,398 |
55,153,267,666 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
142,369,690,831 |
105,419,526,751 |
33,830,732,687 |
57,942,969,490 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,529,991,565 |
18,841,186,321 |
-4,405,605,289 |
-2,789,701,824 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
545,767,330 |
66,312,057 |
86,716,338 |
5,759,798 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,609,781,895 |
21,124,955,737 |
13,218,295,415 |
23,728,275,007 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
24,131,431,944 |
19,497,433,060 |
12,898,143,832 |
23,728,275,007 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,296,431,629 |
9,016,524,340 |
6,241,970,565 |
6,076,595,732 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,169,545,371 |
-11,233,981,699 |
-23,779,154,931 |
-32,588,812,765 |
|
12. Thu nhập khác |
8,752,020 |
1,523,773,339 |
458,297,347 |
|
|
13. Chi phí khác |
67,845,961 |
431,310,044 |
3,662,268,077 |
238,535,315 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-59,093,941 |
1,092,463,295 |
-3,203,970,730 |
-238,535,315 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,110,451,430 |
-10,141,518,404 |
-26,983,125,661 |
-32,827,348,080 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
496,825,113 |
|
1,897,200 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,613,626,317 |
-10,141,518,404 |
-26,985,022,861 |
-32,827,348,080 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,508,392,247 |
-10,254,982,991 |
-26,985,022,861 |
-32,701,104,059 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
37,448,132 |
113,464,587 |
|
-126,244,021 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-634 |
-1,687 |
-2,052 |
|