1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
84,425,496,565 |
233,262,638,477 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
90,600,286 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
84,425,496,565 |
233,172,038,191 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
54,724,805,269 |
155,633,446,370 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
29,700,691,296 |
77,538,591,821 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
17,846,714 |
21,294,774 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
12,179,868,393 |
38,459,347,110 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
12,179,868,393 |
38,459,347,110 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
11,884,830,261 |
26,300,253,093 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
5,653,839,356 |
12,800,286,392 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
3,637,795,327 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
22,335,525 |
108,663,984 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-22,335,525 |
3,529,131,343 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
5,631,503,831 |
16,329,417,735 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
288,042,881 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
5,343,460,950 |
16,329,417,735 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
5,301,548,056 |
16,329,417,735 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
41,912,894 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|