MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 3 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2015 Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 84,425,496,565 233,262,638,477
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 90,600,286
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 84,425,496,565 233,172,038,191
4. Giá vốn hàng bán 54,724,805,269 155,633,446,370
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 29,700,691,296 77,538,591,821
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17,846,714 21,294,774
7. Chi phí tài chính 12,179,868,393 38,459,347,110
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,179,868,393 38,459,347,110
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,884,830,261 26,300,253,093
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,653,839,356 12,800,286,392
12. Thu nhập khác 3,637,795,327
13. Chi phí khác 22,335,525 108,663,984
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -22,335,525 3,529,131,343
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,631,503,831 16,329,417,735
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 288,042,881
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,343,460,950 16,329,417,735
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,301,548,056 16,329,417,735
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 41,912,894
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.