MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 3 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 497,510,426,025 458,469,129,514 456,429,897,758 443,933,478,568
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,377,223,527 26,754,554,033 22,297,689,806 24,160,854,042
1. Tiền 20,377,223,527 26,754,554,033 22,297,689,806 24,160,854,042
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 288,567,851,142 273,714,337,035 269,024,753,412 250,863,417,145
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 237,292,464,297 211,085,395,940 202,043,812,441 183,439,548,996
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,273,327,950 16,225,103,752 16,806,309,514 15,033,195,217
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 52,754,329,414 63,156,107,862 66,926,901,976 69,142,943,451
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,752,270,519 -16,752,270,519 -16,752,270,519 -16,752,270,519
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 187,368,479,732 157,761,358,680 164,196,153,522 167,331,372,281
1. Hàng tồn kho 187,368,479,732 157,761,358,680 164,196,153,522 167,331,372,281
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,196,871,624 238,879,766 911,301,018 1,577,835,100
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 509,349,630 158,950,249 448,587,577 544,985,257
2. Thuế GTGT được khấu trừ 61,432,371 66,075,826 66,075,826 392,906,529
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 626,089,623 13,853,691 396,637,615 639,943,314
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 656,123,960,713 655,018,220,423 635,807,545,882 631,128,016,802
I. Các khoản phải thu dài hạn 780,000,000 780,000,000 780,000,000 780,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 780,000,000 780,000,000 780,000,000 780,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 614,539,517,734 607,132,357,000 593,652,050,733 584,378,825,468
1. Tài sản cố định hữu hình 614,438,330,219 607,051,406,984 593,591,338,216 584,338,350,450
- Nguyên giá 946,984,148,950 946,984,148,950 940,807,512,586 940,963,712,586
- Giá trị hao mòn lũy kế -332,545,818,731 -339,932,741,966 -347,216,174,370 -356,625,362,136
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 101,187,515 80,950,016 60,712,517 40,475,018
- Nguyên giá 404,750,000 404,750,000 404,750,000 404,750,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -303,562,485 -323,799,984 -344,037,483 -364,274,982
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25,246,359,988 27,012,542,286 27,263,598,668 27,415,819,195
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25,246,359,988 27,012,542,286 27,263,598,668 27,415,819,195
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,900,000,000 5,900,000,000 5,900,000,000 5,900,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,900,000,000 4,900,000,000 4,900,000,000 4,900,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 9,658,082,991 14,193,321,137 8,211,896,481 12,653,372,139
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,169,782,783 8,869,190,884 2,887,766,228 7,329,241,886
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 488,300,208 476,006,493 476,006,493 476,006,493
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 4,848,123,760 4,848,123,760 4,848,123,760
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,153,634,386,738 1,113,487,349,937 1,092,237,443,640 1,075,061,495,370
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,036,103,851,876 1,037,709,869,597 1,027,892,009,786 1,017,809,461,246
I. Nợ ngắn hạn 760,103,133,073 761,709,150,794 779,019,334,606 768,936,786,066
1. Phải trả người bán ngắn hạn 158,996,239,990 148,308,042,618 147,547,813,246 135,095,018,005
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 626,122,160 626,122,160 834,217,678 195,323,660
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,836,913,963 4,583,888,514 5,274,919,370 5,014,618,715
4. Phải trả người lao động 4,122,415,010 2,563,545,035 4,536,844,096 3,863,433,675
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 122,803,045,642 163,673,303,134 170,776,432,423 182,499,204,376
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,178,696,619 25,734,221,378 24,062,679,838 46,673,245,409
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 445,638,691,375 414,638,019,641 424,638,019,641 392,758,033,912
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,901,008,314 1,582,008,314 1,348,408,314 2,837,908,314
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 276,000,718,803 276,000,718,803 248,872,675,180 248,872,675,180
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 276,000,718,803 276,000,718,803 244,000,718,803 244,000,718,803
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,871,956,377 4,871,956,377
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 117,530,534,862 75,777,480,340 64,345,433,854 57,252,034,124
I. Vốn chủ sở hữu 117,530,534,862 75,777,480,340 64,345,433,854 57,252,034,124
1. Vốn góp của chủ sở hữu 159,993,560,000 159,993,560,000 159,993,560,000 159,993,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 159,993,560,000 159,993,560,000 159,993,560,000 159,993,560,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 100,029,499,600 100,029,499,600 100,029,499,600 100,029,499,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,541,379,302 26,541,379,302 26,541,379,302 27,221,583,837
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -172,194,053,835 -213,706,628,940 -225,325,388,263 -232,720,863,068
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,171,406,727 17,519,069,732 5,900,310,409 819,040,139
- LNST chưa phân phối kỳ này -175,365,460,562 -231,225,698,672 -231,225,698,672 -233,539,903,207
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,160,149,795 2,919,670,378 3,106,383,215 2,728,253,755
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,153,634,386,738 1,113,487,349,937 1,092,237,443,640 1,075,061,495,370
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.