MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 152,871,771,440 179,668,220,063 567,592,273,669 112,808,494,673
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 152,871,771,440 179,668,220,063 567,592,273,669 112,808,494,673
4. Giá vốn hàng bán 137,548,263,633 162,310,701,855 475,408,335,727 94,048,869,760
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,323,507,807 17,357,518,208 92,183,937,942 18,759,624,913
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,856,148,930 11,821,160,953 6,498,102,739 11,465,089,536
7. Chi phí tài chính 543,166,674 39,042,720 -30,120,305,280
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,438,378,039 20,141,828,960 40,365,169,844 45,031,771,519
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,198,112,024 8,997,807,481 58,316,870,837 15,313,248,210
12. Thu nhập khác 164,121,194 200,603,818 51,394,604 192,730,644
13. Chi phí khác 116,411,359 166,922,000 800,125,614 174,165,203
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 47,709,835 33,681,818 -748,731,010 18,565,441
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,245,821,859 9,031,489,299 57,568,139,827 15,331,813,651
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,276,784,372 1,806,297,860 11,513,627,965 6,262,066,620
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,969,037,487 7,225,191,439 46,054,511,862 9,069,747,031
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,969,037,487 7,225,191,439 46,054,511,862
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.