1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
152,871,771,440 |
179,668,220,063 |
567,592,273,669 |
112,808,494,673 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
152,871,771,440 |
179,668,220,063 |
567,592,273,669 |
112,808,494,673 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
137,548,263,633 |
162,310,701,855 |
475,408,335,727 |
94,048,869,760 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,323,507,807 |
17,357,518,208 |
92,183,937,942 |
18,759,624,913 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,856,148,930 |
11,821,160,953 |
6,498,102,739 |
11,465,089,536 |
|
7. Chi phí tài chính |
543,166,674 |
39,042,720 |
|
-30,120,305,280 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,438,378,039 |
20,141,828,960 |
40,365,169,844 |
45,031,771,519 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,198,112,024 |
8,997,807,481 |
58,316,870,837 |
15,313,248,210 |
|
12. Thu nhập khác |
164,121,194 |
200,603,818 |
51,394,604 |
192,730,644 |
|
13. Chi phí khác |
116,411,359 |
166,922,000 |
800,125,614 |
174,165,203 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
47,709,835 |
33,681,818 |
-748,731,010 |
18,565,441 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,245,821,859 |
9,031,489,299 |
57,568,139,827 |
15,331,813,651 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,276,784,372 |
1,806,297,860 |
11,513,627,965 |
6,262,066,620 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,969,037,487 |
7,225,191,439 |
46,054,511,862 |
9,069,747,031 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,969,037,487 |
7,225,191,439 |
46,054,511,862 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|