MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SCY

 Công ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm - SCY>
Công ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm là một doanh nghiệp có truyền thống và uy tín trong ngành công nghiệp đóng tàu Việt Nam. Công ty đã chiếm lĩnh và giữ vững được thị trường trong nước như các ngành vận tải sông biển, nạo vét sông biển, Hàng Hải, Biên Phòng, Hải quan, Dầu khí… Hiện nay Công ty đang định hướng các mặt hàng xuất khẩu sang các nước trong khu vực và thế giới như Nga, Hà Lan, Pháp, Anh, Úc, Mê-hi-cô…
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 23/04/2024
12
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12
  • Giá trần
    13.8
  • Giá sàn
    10.2
  • Giá mở cửa
    12
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.97 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/10/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 61,968,926
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.8%
- 09/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.247%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.94
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.94
  •        P/E :
    12.77
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.46
  •        P/B:
    0.83
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    310
  • KLCP đang niêm yết:
    61,968,926
  • KLCP đang lưu hành:
    61,968,926
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    743.63
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 431,349,393 438,667,930 598,674,693 1,012,940,760
Giá vốn hàng bán 361,294,915 375,211,759 516,518,719 869,316,171
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 70,054,477 63,456,171 82,155,975 143,624,589
Lợi nhuận tài chính 5,965,619 31,784,386 43,001,238 63,178,598
Lợi nhuận khác -27,321 36,929 588,236 -648,774
Tổng lợi nhuận trước thuế 17,865,028 38,413,377 54,385,390 88,018,338
Lợi nhuận sau thuế 14,096,111 29,363,216 43,037,225 67,191,347
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,096,111 29,363,216 43,037,225 67,191,347
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 623,486,820 909,395,082 1,021,568,246 944,343,127
Tổng tài sản 1,122,447,192 1,413,747,619 1,531,953,101 1,474,252,015
Nợ ngắn hạn 283,951,547 559,984,869 650,952,032 578,037,105
Tổng nợ 283,951,547 559,984,869 650,952,032 578,037,105
Vốn chủ sở hữu 838,495,645 853,762,750 881,001,069 896,214,910
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.