1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
162,046,499,380 |
172,374,708,698 |
171,590,353,405 |
198,813,585,412 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
162,046,499,380 |
172,374,708,698 |
171,590,353,405 |
198,813,585,412 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
39,364,606,040 |
37,936,048,810 |
37,739,989,392 |
54,481,861,377 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
122,681,893,340 |
134,438,659,888 |
133,850,364,013 |
144,331,724,035 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,748,200,788 |
25,186,241,383 |
24,322,275,907 |
18,997,532,486 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,270,074 |
408,492,434 |
|
882,781,015 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,392,033,884 |
11,325,415,764 |
11,989,816,429 |
15,959,345,695 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
130,036,790,170 |
147,890,993,073 |
146,182,823,491 |
146,487,129,811 |
|
12. Thu nhập khác |
130,103,579 |
43,440,031 |
43,279,515 |
146,465,655 |
|
13. Chi phí khác |
804,190,000 |
533,730,000 |
494,583,889 |
569,053,834 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-674,086,421 |
-490,289,969 |
-451,304,374 |
-422,588,179 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
129,362,703,749 |
147,400,703,104 |
145,731,519,117 |
146,064,541,632 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,167,935,527 |
18,275,636,292 |
18,123,272,537 |
17,685,316,142 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
113,194,768,222 |
129,125,066,812 |
127,608,246,580 |
128,379,225,490 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
113,194,768,222 |
129,125,066,812 |
127,608,246,580 |
128,379,225,490 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|