1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
167,493,142,042 |
197,479,582,175 |
196,100,268,061 |
211,938,516,908 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
167,493,142,042 |
197,479,582,175 |
196,100,268,061 |
211,938,516,908 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
36,756,222,908 |
46,970,360,974 |
40,648,646,219 |
41,883,040,703 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
130,736,919,134 |
150,509,221,201 |
155,451,621,842 |
170,055,476,205 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,885,303,201 |
7,853,570,871 |
6,995,977,110 |
9,288,394,149 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
368,934,677 |
286,460 |
460,612,894 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,687,382,592 |
19,690,460,387 |
14,960,447,228 |
16,490,963,885 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
123,934,839,743 |
138,303,397,008 |
147,486,865,264 |
162,392,293,575 |
|
12. Thu nhập khác |
15,017,277 |
55,187,815 |
4,560,175 |
20,600,000 |
|
13. Chi phí khác |
447,950,728 |
625,631,121 |
487,083,374 |
276,461,400 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-432,933,451 |
-570,443,306 |
-482,523,199 |
-255,861,400 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
123,501,906,292 |
137,732,953,702 |
147,004,342,065 |
162,136,432,175 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,846,573,452 |
9,243,821,709 |
9,701,888,610 |
11,700,042,783 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
114,655,332,840 |
128,489,131,993 |
137,302,453,455 |
150,436,389,392 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
114,655,332,840 |
128,489,131,993 |
137,302,453,455 |
150,436,389,392 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|