MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 167,493,142,042 197,479,582,175 196,100,268,061 211,938,516,908
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 167,493,142,042 197,479,582,175 196,100,268,061 211,938,516,908
4. Giá vốn hàng bán 36,756,222,908 46,970,360,974 40,648,646,219 41,883,040,703
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 130,736,919,134 150,509,221,201 155,451,621,842 170,055,476,205
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,885,303,201 7,853,570,871 6,995,977,110 9,288,394,149
7. Chi phí tài chính 368,934,677 286,460 460,612,894
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,687,382,592 19,690,460,387 14,960,447,228 16,490,963,885
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 123,934,839,743 138,303,397,008 147,486,865,264 162,392,293,575
12. Thu nhập khác 15,017,277 55,187,815 4,560,175 20,600,000
13. Chi phí khác 447,950,728 625,631,121 487,083,374 276,461,400
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -432,933,451 -570,443,306 -482,523,199 -255,861,400
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 123,501,906,292 137,732,953,702 147,004,342,065 162,136,432,175
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,846,573,452 9,243,821,709 9,701,888,610 11,700,042,783
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 114,655,332,840 128,489,131,993 137,302,453,455 150,436,389,392
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 114,655,332,840 128,489,131,993 137,302,453,455 150,436,389,392
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.