MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,136,257,315,528 1,270,527,089,096 1,079,016,579,799 1,162,520,723,548
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 82,078,777,555 199,463,566,849 73,557,946,694 163,005,751,357
1. Tiền 82,078,777,555 52,463,566,849 73,557,946,694 148,005,751,357
2. Các khoản tương đương tiền 147,000,000,000 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 974,000,000,000 969,000,000,000 889,000,000,000 899,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 974,000,000,000 969,000,000,000 889,000,000,000 899,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74,910,967,781 96,879,002,931 112,536,404,072 96,198,896,360
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 55,232,093,032 59,022,371,654 62,705,630,077 61,055,074,935
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,002,413,964 5,654,648,266 18,683,557,707 258,979,217
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,992,253,384 36,517,775,610 35,463,008,887 39,200,634,807
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,315,792,599 -4,315,792,599 -4,315,792,599 -4,315,792,599
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,267,570,192 5,184,519,316 3,922,229,033 4,316,075,831
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,587,124,456 5,165,414,243 3,922,229,033 4,316,075,831
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 680,445,736 19,105,073
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 544,142,189,155 533,744,291,558 522,734,485,607 540,478,556,545
I. Các khoản phải thu dài hạn 23,000,000 23,000,000 23,000,000 23,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 23,000,000 23,000,000 23,000,000 23,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 382,266,125,032 373,037,325,700 363,835,723,910 356,134,348,361
1. Tài sản cố định hữu hình 381,756,059,654 372,604,573,859 363,480,285,606 355,857,260,401
- Nguyên giá 877,586,298,812 877,053,298,812 877,053,298,812 878,519,494,812
- Giá trị hao mòn lũy kế -495,830,239,158 -504,448,724,953 -513,573,013,206 -522,662,234,411
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 510,065,378 432,751,841 355,438,304 277,087,960
- Nguyên giá 22,137,685,194 22,137,685,194 22,137,685,194 22,137,685,194
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,627,619,816 -21,704,933,353 -21,782,246,890 -21,860,597,234
III. Bất động sản đầu tư 76,997,647,900 80,955,876,212 79,205,482,076 77,455,087,939
- Nguyên giá 156,025,041,132 161,686,484,882 161,686,484,882 161,686,484,882
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,027,393,232 -80,730,608,670 -82,481,002,806 -84,231,396,943
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,768,326,262 15,739,273,007 15,779,736,304 43,073,850,250
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,768,326,262 15,739,273,007 15,779,736,304 43,073,850,250
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 64,087,089,961 63,988,816,639 63,890,543,317 63,792,269,995
1. Chi phí trả trước dài hạn 62,124,440,028 62,026,166,706 61,927,893,384 61,829,620,062
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 1,962,649,933 1,962,649,933 1,962,649,933 1,962,649,933
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,680,399,504,683 1,804,271,380,654 1,601,751,065,406 1,702,999,280,093
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 120,548,632,839 514,343,531,041 184,214,969,213 364,213,682,410
I. Nợ ngắn hạn 116,176,311,714 509,761,164,601 179,073,491,200 359,023,004,397
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,832,857,706 5,850,468,492 2,957,890,769 12,134,354,867
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,534,548,804 2,220,145,641 1,809,206,697 1,297,809,422
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,296,329,394 45,009,833,297 50,205,055,071 26,480,250,160
4. Phải trả người lao động 7,401,079,644 5,321,059,812 6,252,918,338 14,486,013,016
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,021,817,512 1,420,267,239 1,289,614,564 1,510,947,689
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 10,500,000 5,040,000 5,880,000 5,880,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 33,287,105,829 362,650,163,139 32,724,788,451 221,333,191,752
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44,792,072,825 87,284,186,981 83,828,137,310 81,774,557,491
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,372,321,125 4,582,366,440 5,141,478,013 5,190,678,013
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,372,321,125 4,582,366,440 5,141,478,013 5,190,678,013
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,559,850,871,844 1,289,927,849,613 1,417,536,096,193 1,338,785,597,683
I. Vốn chủ sở hữu 1,559,850,871,844 1,289,927,849,613 1,417,536,096,193 1,338,785,597,683
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,015,691,820,000 1,015,691,820,000 1,015,691,820,000 1,015,691,820,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 943,791,820,000 943,791,820,000 943,791,820,000 943,791,820,000
- Cổ phiếu ưu đãi 71,900,000,000 71,900,000,000 71,900,000,000 71,900,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 536,159,051,844 266,236,029,613 393,844,276,193 315,093,777,683
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 422,964,283,622 41,685,954,579 41,685,954,579
- LNST chưa phân phối kỳ này 113,194,768,222 224,550,075,034 352,158,321,614 315,093,777,683
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,680,399,504,683 1,804,271,380,654 1,601,751,065,406 1,702,999,280,093
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.