TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,136,257,315,528 |
1,270,527,089,096 |
1,079,016,579,799 |
1,162,520,723,548 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
82,078,777,555 |
199,463,566,849 |
73,557,946,694 |
163,005,751,357 |
|
1. Tiền |
82,078,777,555 |
52,463,566,849 |
73,557,946,694 |
148,005,751,357 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
147,000,000,000 |
|
15,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
974,000,000,000 |
969,000,000,000 |
889,000,000,000 |
899,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
974,000,000,000 |
969,000,000,000 |
889,000,000,000 |
899,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
74,910,967,781 |
96,879,002,931 |
112,536,404,072 |
96,198,896,360 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
55,232,093,032 |
59,022,371,654 |
62,705,630,077 |
61,055,074,935 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,002,413,964 |
5,654,648,266 |
18,683,557,707 |
258,979,217 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,992,253,384 |
36,517,775,610 |
35,463,008,887 |
39,200,634,807 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,315,792,599 |
-4,315,792,599 |
-4,315,792,599 |
-4,315,792,599 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,267,570,192 |
5,184,519,316 |
3,922,229,033 |
4,316,075,831 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,587,124,456 |
5,165,414,243 |
3,922,229,033 |
4,316,075,831 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
680,445,736 |
19,105,073 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
544,142,189,155 |
533,744,291,558 |
522,734,485,607 |
540,478,556,545 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
23,000,000 |
23,000,000 |
23,000,000 |
23,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
23,000,000 |
23,000,000 |
23,000,000 |
23,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
382,266,125,032 |
373,037,325,700 |
363,835,723,910 |
356,134,348,361 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
381,756,059,654 |
372,604,573,859 |
363,480,285,606 |
355,857,260,401 |
|
- Nguyên giá |
877,586,298,812 |
877,053,298,812 |
877,053,298,812 |
878,519,494,812 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-495,830,239,158 |
-504,448,724,953 |
-513,573,013,206 |
-522,662,234,411 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
510,065,378 |
432,751,841 |
355,438,304 |
277,087,960 |
|
- Nguyên giá |
22,137,685,194 |
22,137,685,194 |
22,137,685,194 |
22,137,685,194 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,627,619,816 |
-21,704,933,353 |
-21,782,246,890 |
-21,860,597,234 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
76,997,647,900 |
80,955,876,212 |
79,205,482,076 |
77,455,087,939 |
|
- Nguyên giá |
156,025,041,132 |
161,686,484,882 |
161,686,484,882 |
161,686,484,882 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-79,027,393,232 |
-80,730,608,670 |
-82,481,002,806 |
-84,231,396,943 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,768,326,262 |
15,739,273,007 |
15,779,736,304 |
43,073,850,250 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,768,326,262 |
15,739,273,007 |
15,779,736,304 |
43,073,850,250 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
64,087,089,961 |
63,988,816,639 |
63,890,543,317 |
63,792,269,995 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
62,124,440,028 |
62,026,166,706 |
61,927,893,384 |
61,829,620,062 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
1,962,649,933 |
1,962,649,933 |
1,962,649,933 |
1,962,649,933 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,680,399,504,683 |
1,804,271,380,654 |
1,601,751,065,406 |
1,702,999,280,093 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
120,548,632,839 |
514,343,531,041 |
184,214,969,213 |
364,213,682,410 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
116,176,311,714 |
509,761,164,601 |
179,073,491,200 |
359,023,004,397 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,832,857,706 |
5,850,468,492 |
2,957,890,769 |
12,134,354,867 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,534,548,804 |
2,220,145,641 |
1,809,206,697 |
1,297,809,422 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,296,329,394 |
45,009,833,297 |
50,205,055,071 |
26,480,250,160 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,401,079,644 |
5,321,059,812 |
6,252,918,338 |
14,486,013,016 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,021,817,512 |
1,420,267,239 |
1,289,614,564 |
1,510,947,689 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
10,500,000 |
5,040,000 |
5,880,000 |
5,880,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
33,287,105,829 |
362,650,163,139 |
32,724,788,451 |
221,333,191,752 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
44,792,072,825 |
87,284,186,981 |
83,828,137,310 |
81,774,557,491 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,372,321,125 |
4,582,366,440 |
5,141,478,013 |
5,190,678,013 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,372,321,125 |
4,582,366,440 |
5,141,478,013 |
5,190,678,013 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,559,850,871,844 |
1,289,927,849,613 |
1,417,536,096,193 |
1,338,785,597,683 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,559,850,871,844 |
1,289,927,849,613 |
1,417,536,096,193 |
1,338,785,597,683 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,015,691,820,000 |
1,015,691,820,000 |
1,015,691,820,000 |
1,015,691,820,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
943,791,820,000 |
943,791,820,000 |
943,791,820,000 |
943,791,820,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
71,900,000,000 |
71,900,000,000 |
71,900,000,000 |
71,900,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
536,159,051,844 |
266,236,029,613 |
393,844,276,193 |
315,093,777,683 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
422,964,283,622 |
41,685,954,579 |
41,685,954,579 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
113,194,768,222 |
224,550,075,034 |
352,158,321,614 |
315,093,777,683 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,680,399,504,683 |
1,804,271,380,654 |
1,601,751,065,406 |
1,702,999,280,093 |
|