1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
121,940,500,005 |
115,360,084,377 |
143,742,341,837 |
88,156,270,086 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
121,940,500,005 |
115,360,084,377 |
143,742,341,837 |
88,156,270,086 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
74,080,688,107 |
79,604,819,859 |
92,672,079,704 |
60,374,079,239 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
47,859,811,898 |
35,755,264,518 |
51,070,262,133 |
27,782,190,847 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
108,891,923 |
197,665,241 |
72,996,459 |
1,667,506,883 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,438,296,406 |
1,415,502,461 |
1,537,742,943 |
-332,868,214 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,356,908,799 |
1,404,965,207 |
1,445,063,838 |
1,148,651,416 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
24,976,797,229 |
13,934,735,952 |
22,080,685,104 |
10,910,163,379 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,176,626,096 |
4,972,712,689 |
9,496,406,299 |
3,973,435,601 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,376,984,090 |
15,629,978,657 |
18,028,424,246 |
14,898,966,964 |
|
12. Thu nhập khác |
728,562,517 |
623,400,580 |
379,708,011 |
|
|
13. Chi phí khác |
178,359,604 |
5,567,889 |
419,687,011 |
5,567,889 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
550,202,913 |
617,832,691 |
-39,979,000 |
-5,567,889 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,927,187,003 |
16,247,811,348 |
17,988,445,246 |
14,893,399,075 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,186,728,366 |
3,461,443,701 |
3,814,279,056 |
3,013,153,116 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
506,057,667 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,740,458,637 |
12,280,309,980 |
14,174,169,248 |
11,880,245,959 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,740,458,637 |
12,280,309,980 |
|
11,880,245,959 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
853 |
711 |
760 |
637 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|