MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 121,940,500,005 115,360,084,377 143,742,341,837 88,156,270,086
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 121,940,500,005 115,360,084,377 143,742,341,837 88,156,270,086
4. Giá vốn hàng bán 74,080,688,107 79,604,819,859 92,672,079,704 60,374,079,239
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 47,859,811,898 35,755,264,518 51,070,262,133 27,782,190,847
6. Doanh thu hoạt động tài chính 108,891,923 197,665,241 72,996,459 1,667,506,883
7. Chi phí tài chính 1,438,296,406 1,415,502,461 1,537,742,943 -332,868,214
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,356,908,799 1,404,965,207 1,445,063,838 1,148,651,416
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 24,976,797,229 13,934,735,952 22,080,685,104 10,910,163,379
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,176,626,096 4,972,712,689 9,496,406,299 3,973,435,601
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,376,984,090 15,629,978,657 18,028,424,246 14,898,966,964
12. Thu nhập khác 728,562,517 623,400,580 379,708,011
13. Chi phí khác 178,359,604 5,567,889 419,687,011 5,567,889
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 550,202,913 617,832,691 -39,979,000 -5,567,889
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,927,187,003 16,247,811,348 17,988,445,246 14,893,399,075
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,186,728,366 3,461,443,701 3,814,279,056 3,013,153,116
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 506,057,667
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,740,458,637 12,280,309,980 14,174,169,248 11,880,245,959
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,740,458,637 12,280,309,980 11,880,245,959
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 853 711 760 637
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.