MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 54,198,517,506 63,408,263,509 75,977,482,620,000 71,357,517,784
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 54,198,517,506 63,408,263,509 75,977,482,620,000 71,357,517,784
4. Giá vốn hàng bán 28,986,777,611 35,432,126,436 39,650,622,895,000 39,247,299,849
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 25,211,739,895 27,976,137,073 36,326,859,725,000 32,110,217,935
6. Doanh thu hoạt động tài chính 223,549,982 6,668,639 190,328,437,000 78,358,457
7. Chi phí tài chính 658,896,943 520,424,746 938,640,127,000 773,503,471
- Trong đó: Chi phí lãi vay 648,079,494 520,424,746 528,526,324,000 720,814,096
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 23,862,284,980 22,120,441,344 32,454,875,025,000 25,974,020,895
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,386,625,757 2,045,383,130 3,386,194,027,000 2,454,177,417
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,472,517,803 3,296,556,492 -262,521,017,000 2,986,874,609
12. Thu nhập khác 7,013,560,907 1,278,802,413 451,228,509,000 100,659,040
13. Chi phí khác 2,330,169,906 21,753,384 24,909,465,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,683,391,001 1,257,049,029 426,319,044,000 100,659,040
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,210,873,198 4,553,605,521 163,798,027,000 3,087,533,649
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 357,870,824 526,434,944 147,867,665,000 365,605,577
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,853,002,374 4,027,170,577 15,930,362,000 2,721,928,072
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,853,002,374 4,027,170,577 15,930,362,000 2,721,928,072
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 205 290 01 196
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.