1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
54,198,517,506 |
63,408,263,509 |
75,977,482,620,000 |
71,357,517,784 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
54,198,517,506 |
63,408,263,509 |
75,977,482,620,000 |
71,357,517,784 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,986,777,611 |
35,432,126,436 |
39,650,622,895,000 |
39,247,299,849 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,211,739,895 |
27,976,137,073 |
36,326,859,725,000 |
32,110,217,935 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
223,549,982 |
6,668,639 |
190,328,437,000 |
78,358,457 |
|
7. Chi phí tài chính |
658,896,943 |
520,424,746 |
938,640,127,000 |
773,503,471 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
648,079,494 |
520,424,746 |
528,526,324,000 |
720,814,096 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
23,862,284,980 |
22,120,441,344 |
32,454,875,025,000 |
25,974,020,895 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,386,625,757 |
2,045,383,130 |
3,386,194,027,000 |
2,454,177,417 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,472,517,803 |
3,296,556,492 |
-262,521,017,000 |
2,986,874,609 |
|
12. Thu nhập khác |
7,013,560,907 |
1,278,802,413 |
451,228,509,000 |
100,659,040 |
|
13. Chi phí khác |
2,330,169,906 |
21,753,384 |
24,909,465,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,683,391,001 |
1,257,049,029 |
426,319,044,000 |
100,659,040 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,210,873,198 |
4,553,605,521 |
163,798,027,000 |
3,087,533,649 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
357,870,824 |
526,434,944 |
147,867,665,000 |
365,605,577 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,853,002,374 |
4,027,170,577 |
15,930,362,000 |
2,721,928,072 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,853,002,374 |
4,027,170,577 |
15,930,362,000 |
2,721,928,072 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
205 |
290 |
01 |
196 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|