MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 147,287,088,413 39,133,851,162 179,832,980,378 289,743,459,351
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 25,021,001 1,020,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 147,287,088,413 39,133,851,162 179,807,959,377 289,742,439,351
4. Giá vốn hàng bán 130,286,001,994 31,165,715,210 68,381,247,952 107,761,814,241
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,001,086,419 7,968,135,952 111,426,711,425 181,980,625,110
6. Doanh thu hoạt động tài chính 44,096,994 64,039,811 131,773,079 270,013,134
7. Chi phí tài chính 5,879,710,888 2,762,582,274 3,025,982,852 3,147,110,085
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,879,615,160 2,746,563,397 2,947,468,767 3,081,555,296
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,560,911,814 4,914,975,522 95,739,308,048 157,268,374,973
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,157,267,961 4,987,154,302 6,712,044,075 8,885,849,811
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,552,707,250 -4,632,536,335 6,081,149,529 12,949,303,375
12. Thu nhập khác 82,804,536 110,528,533 59,200,012 17,786,549,202
13. Chi phí khác 8,528,977,588 9,582,566,340 5,337,915,159 4,331,901,124
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -8,446,173,052 -9,472,037,807 -5,278,715,147 13,454,648,078
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -9,998,880,302 -14,104,574,142 802,434,382 26,403,951,453
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 193,531,329 1,605,256,954
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -9,998,880,302 -14,104,574,142 608,903,053 24,798,694,499
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -9,998,880,302 -14,104,574,142 608,903,053 24,798,694,499
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -720 -1,015 44 1,785
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -1,015 1,785
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.