1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
147,287,088,413 |
39,133,851,162 |
179,832,980,378 |
289,743,459,351 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
25,021,001 |
1,020,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
147,287,088,413 |
39,133,851,162 |
179,807,959,377 |
289,742,439,351 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
130,286,001,994 |
31,165,715,210 |
68,381,247,952 |
107,761,814,241 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,001,086,419 |
7,968,135,952 |
111,426,711,425 |
181,980,625,110 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
44,096,994 |
64,039,811 |
131,773,079 |
270,013,134 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,879,710,888 |
2,762,582,274 |
3,025,982,852 |
3,147,110,085 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,879,615,160 |
2,746,563,397 |
2,947,468,767 |
3,081,555,296 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,560,911,814 |
4,914,975,522 |
95,739,308,048 |
157,268,374,973 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,157,267,961 |
4,987,154,302 |
6,712,044,075 |
8,885,849,811 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,552,707,250 |
-4,632,536,335 |
6,081,149,529 |
12,949,303,375 |
|
12. Thu nhập khác |
82,804,536 |
110,528,533 |
59,200,012 |
17,786,549,202 |
|
13. Chi phí khác |
8,528,977,588 |
9,582,566,340 |
5,337,915,159 |
4,331,901,124 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,446,173,052 |
-9,472,037,807 |
-5,278,715,147 |
13,454,648,078 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-9,998,880,302 |
-14,104,574,142 |
802,434,382 |
26,403,951,453 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
193,531,329 |
1,605,256,954 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-9,998,880,302 |
-14,104,574,142 |
608,903,053 |
24,798,694,499 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-9,998,880,302 |
-14,104,574,142 |
608,903,053 |
24,798,694,499 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-720 |
-1,015 |
44 |
1,785 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-1,015 |
|
1,785 |
|