1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
301,987,865,220 |
312,397,225,695 |
154,610,792,333 |
711,239,950,284 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
301,987,865,220 |
312,397,225,695 |
154,610,792,333 |
711,239,950,284 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
266,057,991,231 |
296,094,558,564 |
176,279,101,275 |
722,020,776,060 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,929,873,989 |
16,302,667,131 |
-21,668,308,942 |
-10,780,825,776 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,370,752,772 |
2,057,002,763 |
2,173,105,764 |
4,281,107,589 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,640,281,285 |
9,490,673,751 |
6,803,855,926 |
5,174,266,125 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,363,404,906 |
5,062,363,092 |
4,763,645,388 |
3,797,195,819 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,542,621,043 |
12,929,805,072 |
51,093,608,932 |
-70,380,263,362 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,117,724,433 |
-4,060,808,929 |
-77,392,668,036 |
58,706,279,050 |
|
12. Thu nhập khác |
1,370,818,212 |
8,045,706,749 |
85,473,204,965 |
-55,854,513,940 |
|
13. Chi phí khác |
33,300,001 |
|
50,303,593 |
36,296,755 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,337,518,211 |
8,045,706,749 |
85,422,901,372 |
-55,890,810,695 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,455,242,644 |
3,984,897,820 |
8,030,233,336 |
2,815,468,355 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,018,688,598 |
1,164,913,697 |
1,707,476,217 |
294,014,070 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
975,834,767 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,460,719,279 |
2,819,984,123 |
6,322,757,119 |
2,521,454,285 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,460,719,279 |
2,819,984,123 |
6,322,757,119 |
2,521,454,285 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
372 |
111 |
249 |
99 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
372 |
111 |
249 |
99 |
|