MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần SCI E&C (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,252,222,475,124 1,223,714,557,523 1,485,220,328,605 1,721,804,344,936
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 210,035,196,079 131,071,872,244 138,175,888,036 108,532,937,558
1. Tiền 208,635,196,079 81,071,872,244 38,175,888,036 28,532,937,558
2. Các khoản tương đương tiền 1,400,000,000 50,000,000,000 100,000,000,000 80,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,702,711,150 5,853,831,656 5,853,831,656 5,978,334,056
1. Chứng khoán kinh doanh 175,656 175,656 175,656 175,656
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -64,506
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,702,600,000 5,853,656,000 5,853,656,000 5,978,158,400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 497,979,155,983 496,340,840,211 530,205,812,766 824,231,934,269
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 413,436,791,632 446,711,500,980 528,866,887,232 710,445,023,556
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 129,453,062,826 104,264,680,574 88,274,878,653 112,935,511,085
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,536,373,006 13,811,730,138 13,684,320,966 14,108,567,519
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -68,447,071,481 -68,447,071,481 -100,620,274,085 -13,257,167,891
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 385,112,679,409 430,305,389,150 640,375,176,296 606,874,317,305
1. Hàng tồn kho 385,112,679,409 430,305,389,150 640,375,176,296 606,874,317,305
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 153,392,732,503 160,142,624,262 170,609,619,851 176,186,821,748
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 558,139,429 2,645,128,715 4,320,562,203 4,653,207,701
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152,834,593,074 157,497,495,547 166,289,057,648 171,042,606,605
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 491,007,442
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 150,625,367,169 134,957,922,825 123,492,934,806 113,236,637,287
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,073,050,000 4,970,250,000 4,976,250,000 4,460,050,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,073,050,000 4,970,250,000 4,976,250,000 4,460,050,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 145,552,317,169 129,987,672,825 118,516,684,806 106,996,950,923
1. Tài sản cố định hữu hình 96,797,765,413 88,017,612,903 80,024,286,702 76,731,366,196
- Nguyên giá 445,085,494,210 443,671,557,937 446,643,389,301 478,859,098,230
- Giá trị hao mòn lũy kế -348,287,728,797 -355,653,945,034 -366,619,102,599 -402,127,732,034
2. Tài sản cố định thuê tài chính 48,754,551,756 41,970,059,922 38,492,398,104 30,265,584,727
- Nguyên giá 122,732,636,680 121,959,020,862 122,177,160,798 90,414,862,271
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,978,084,924 -79,988,960,940 -83,684,762,694 -60,149,277,544
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 110,000,000 110,000,000 110,000,000 110,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -110,000,000 -110,000,000 -110,000,000 -110,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,779,636,364
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,779,636,364
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,402,847,842,293 1,358,672,480,348 1,608,713,263,411 1,835,040,982,223
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 917,490,306,262 870,494,960,194 1,114,212,986,138 1,337,528,243,223
I. Nợ ngắn hạn 693,534,591,819 647,734,888,994 994,429,760,398 1,216,090,353,681
1. Phải trả người bán ngắn hạn 231,828,131,982 304,426,692,578 284,795,699,384 315,665,659,377
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 67,086,765,438 53,819,919,309 362,584,926,729 304,127,197,125
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,168,285,778 1,335,449,570 1,859,993,942 545,534,231
4. Phải trả người lao động 10,305,783,000 18,583,603,250 17,863,517,259 27,223,843,019
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 23,842,455,549 19,144,247,352 15,803,728,784 302,567,377,638
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 37,050,733,774 39,989,307,026 40,809,817,885 49,032,972,866
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 304,241,909,369 192,425,142,980 252,701,549,486 198,917,242,496
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,010,526,929 18,010,526,929 18,010,526,929 18,010,526,929
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 223,955,714,443 222,760,071,200 119,783,225,740 121,437,889,542
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,330,204,931 9,833,314,588 8,361,754,160 3,316,557,395
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 212,625,509,512 212,926,756,612 111,421,471,580 118,121,332,147
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 485,357,536,031 488,177,520,154 494,500,277,273 497,512,739,000
I. Vốn chủ sở hữu 485,357,536,031 488,177,520,154 494,500,277,273 497,512,739,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 254,098,470,000 254,098,470,000 254,098,470,000 254,098,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 254,098,470,000 254,098,470,000 254,098,470,000 254,098,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -3,830,997,949 -3,830,997,949 -3,830,997,949 -3,830,997,949
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,560,557,541 9,560,557,541 9,560,557,541 9,560,557,541
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 225,529,506,439 228,349,490,562 234,672,247,681 237,684,709,408
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 216,068,787,160 215,092,952,393 216,068,787,160 216,559,794,602
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,460,719,279 13,256,538,169 18,603,460,521 21,124,914,806
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,402,847,842,293 1,358,672,480,348 1,608,713,263,411 1,835,040,982,223
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.