MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần SCI E&C (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 630,286,812,568 824,990,849,085 761,429,277,670 1,109,833,812,210
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 49,695,076,819 129,866,834,840 66,354,773,270 31,990,229,556
1. Tiền 49,695,076,819 129,866,834,840 56,354,773,270 16,990,229,556
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 991,000,000 100,250,000,000 250,000,000 250,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 991,000,000 100,250,000,000 250,000,000 250,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 204,405,825,124 220,454,409,664 375,905,815,185 523,971,310,614
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 145,759,514,604 154,559,975,539 292,309,175,931 451,074,421,194
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 46,708,216,533 53,318,604,362 73,817,749,594 57,066,802,155
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,494,561,007 18,132,296,783 17,270,011,183 23,321,208,788
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,556,467,020 -5,556,467,020 -7,491,121,523 -7,491,121,523
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 360,061,686,181 353,420,798,336 302,219,611,719 515,346,687,517
1. Hàng tồn kho 360,061,686,181 353,420,798,336 302,219,611,719 515,346,687,517
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,133,224,444 20,998,806,245 16,699,077,496 38,275,584,523
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,426,781,679 325,756,519 54,287,177 84,418,422
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,657,304,866 20,626,493,673 16,598,234,266 38,144,610,048
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 49,137,899 46,556,053 46,556,053 46,556,053
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 173,175,619,086 168,578,574,418 189,359,179,230 214,728,266,330
I. Các khoản phải thu dài hạn 147,500,000 147,500,000 147,500,000 147,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 147,500,000 147,500,000 147,500,000 147,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 151,706,143,687 147,263,442,887 151,449,842,860 189,631,433,796
1. Tài sản cố định hữu hình 151,603,018,688 147,167,192,889 151,360,467,863 189,558,100,468
- Nguyên giá 243,714,108,683 245,153,154,138 256,871,804,259 307,767,796,042
- Giá trị hao mòn lũy kế -92,111,089,995 -97,985,961,249 -105,511,336,396 -118,209,695,574
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 103,124,999 96,249,998 89,374,997 73,333,328
- Nguyên giá 110,000,000 110,000,000 110,000,000 110,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,875,001 -13,750,002 -20,625,003 -36,666,672
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,728,382,547
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,728,382,547
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 22,520,000,000 24,047,416,428
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 22,520,000,000 24,047,416,428
VI. Tài sản dài hạn khác 1,321,975,399 1,167,631,531 1,513,453,823 901,916,106
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,321,975,399 1,167,631,531 1,513,453,823 901,916,106
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 803,462,431,654 993,569,423,503 950,788,456,900 1,324,562,078,540
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 662,255,160,734 849,973,276,826 793,676,477,729 1,152,067,186,507
I. Nợ ngắn hạn 613,051,656,942 800,657,900,394 751,868,635,330 1,073,312,352,241
1. Phải trả người bán ngắn hạn 148,383,474,717 127,617,643,055 184,718,200,385 478,056,253,374
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 98,413,803,994 332,315,875,549 248,078,460,920 175,591,296,108
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,850,176,741 1,891,397,863 4,218,563,586 4,312,883,831
4. Phải trả người lao động 12,623,588,219 11,652,297,266 28,440,392,017 11,991,448,575
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 63,758,768,809 21,084,908,353 9,202,644,761 3,013,471,249
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,833,607,332 14,740,671,403 26,462,071,896 31,129,274,089
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 254,629,658,889 290,125,613,664 249,489,108,524 367,609,431,774
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,558,578,241 1,229,493,241 1,259,193,241 1,608,293,241
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 49,203,503,792 49,315,376,432 41,807,842,399 78,754,834,266
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 49,203,503,792 49,315,376,432 41,807,842,399 52,939,791,159
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 25,815,043,107
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 141,207,270,920 143,596,146,677 157,111,979,171 172,494,892,033
I. Vốn chủ sở hữu 141,207,270,920 143,596,146,677 157,111,979,171 172,494,892,033
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 109,999,950,000 109,999,950,000 109,999,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 109,999,950,000 109,999,950,000 109,999,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,560,557,541 9,560,557,541 9,560,557,541 9,560,557,541
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31,646,713,379 24,035,639,136 37,551,471,630 52,934,384,492
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,086,039,883 7,474,915,640 20,990,748,134 15,382,912,713
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,560,673,496 16,560,723,496 16,560,723,496 37,551,471,779
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 803,462,431,654 993,569,423,503 950,788,456,900 1,324,562,078,540
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.