TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
15,547,561,194 |
24,033,350,168 |
39,360,895,452 |
22,232,670,127 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,934,714,349 |
13,486,134,751 |
9,718,268,993 |
10,228,601,741 |
|
1. Tiền |
3,934,714,349 |
13,486,134,751 |
9,718,268,993 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,644,259,607 |
9,568,668,064 |
28,613,816,719 |
10,881,221,612 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,896,004,015 |
7,272,940,015 |
7,806,387,899 |
5,411,042,852 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,662,237,877 |
2,229,250,425 |
76,000,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
308,141,100 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
20,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
86,017,715 |
66,477,624 |
731,428,820 |
5,162,037,660 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
968,587,238 |
978,547,353 |
1,028,809,740 |
1,122,846,774 |
|
1. Hàng tồn kho |
968,587,238 |
978,547,353 |
1,028,809,740 |
1,122,846,774 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
327,972,943,733 |
324,790,846,028 |
320,871,622,603 |
322,611,266,404 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
327,856,381,915 |
323,539,603,990 |
319,222,826,065 |
314,906,048,140 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
327,856,381,915 |
323,539,603,990 |
319,222,826,065 |
314,906,048,140 |
|
- Nguyên giá |
414,011,870,227 |
414,011,870,227 |
414,011,870,227 |
414,011,870,227 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-86,155,488,312 |
-90,472,266,237 |
-94,789,044,162 |
-99,105,822,087 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
116,561,818 |
1,251,242,038 |
1,648,796,538 |
1,655,218,264 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
116,561,818 |
1,251,242,038 |
1,648,796,538 |
1,655,218,264 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
6,050,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
6,050,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
343,520,504,927 |
348,824,196,196 |
360,232,518,055 |
344,843,936,531 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
192,930,746,264 |
193,192,086,032 |
191,535,570,566 |
186,128,431,613 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,380,431,038 |
12,141,770,806 |
20,985,255,340 |
15,578,116,387 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
256,613,500 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,799,519,745 |
1,685,823,139 |
1,453,760,591 |
930,984,351 |
|
4. Phải trả người lao động |
309,058,600 |
331,058,600 |
699,915,434 |
371,058,600 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,081,111,233 |
2,081,111,233 |
92,360,795 |
21,818,180 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
190,741,460 |
543,777,834 |
482,605,020 |
254,255,256 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
7,500,000,000 |
18,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
188,550,315,226 |
181,050,315,226 |
170,550,315,226 |
170,550,315,226 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
188,550,315,226 |
181,050,315,226 |
170,550,315,226 |
170,550,315,226 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
150,589,758,663 |
155,632,110,164 |
168,696,947,489 |
158,715,504,918 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
150,589,758,663 |
155,632,110,164 |
168,696,947,489 |
158,715,504,918 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
589,758,663 |
5,632,110,164 |
18,696,947,489 |
8,715,504,918 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,853,872,058 |
11,896,223,559 |
24,961,060,884 |
4,988,651,387 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-6,264,113,395 |
-6,264,113,395 |
-6,264,113,395 |
3,726,853,531 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
343,520,504,927 |
348,824,196,196 |
360,232,518,055 |
344,843,936,531 |
|