MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SCH

 CTCP Thủy điện Sông chảy 5

CTCP Thuỷ điện Sông Chảy được thành lập theo Nghị quyết số 350/TCT/HĐQT của Tổng Công ty Sông Đà để đầu tư xây dựng Nhà máy Thuỷ điện Sông Chảy 5.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 25/08/2017
12.7
  3.6 (39.56%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    9.1
  • Giá trần
    12.7
  • Giá sàn
    5.5
  • Giá mở cửa
    9.1
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:22/12/2016
Với Khối lượng (cp):15,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):12.1
Ngày giao dịch cuối cùng:24/05/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.73
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.73
  •        P/E :
    7.32
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.58
  •        P/B:
    1.20
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    15,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    15,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    190.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2018 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 16,683,138 18,727,147 22,348,917 17,480,729
Giá vốn hàng bán 8,300,799 7,903,409 8,228,034 6,573,776
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 8,382,340 10,823,738 14,120,883 10,906,953
Lợi nhuận tài chính -4,732,626 -4,800,319 -4,574,430 -4,850,252
Lợi nhuận khác -10,100 909 5,001,960 -25,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,118,722 5,277,920 13,756,881 5,252,528
Lợi nhuận sau thuế 2,957,501 5,009,824 13,064,837 4,988,651
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,957,501 5,009,824 13,064,837 4,988,651
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 15,547,561 24,033,350 39,360,895 22,232,670
Tổng tài sản 343,520,505 348,824,196 360,232,518 344,843,937
Nợ ngắn hạn 4,380,431 12,141,771 20,985,255 15,578,116
Tổng nợ 192,930,746 193,192,086 191,535,571 186,128,432
Vốn chủ sở hữu 150,589,759 155,632,110 168,696,947 158,715,505
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.