MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 178,905,729,165 276,960,343,921 301,513,814,721 165,856,558,818
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 178,905,729,165 276,960,343,921 301,513,814,721 165,856,558,818
4. Giá vốn hàng bán 165,826,619,758 263,078,896,311 285,428,899,335 155,139,921,627
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,079,109,407 13,881,447,610 16,084,915,386 10,716,637,191
6. Doanh thu hoạt động tài chính 121,651,036,208 120,642,459,940 114,814,815,125 105,065,387,421
7. Chi phí tài chính 115,565,282,075 106,349,532,835 99,974,987,750 90,626,774,398
- Trong đó: Chi phí lãi vay 116,290,031,639 105,579,871,631 99,108,400,611 89,760,187,259
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 36,792,835 44,375,591 136,074,797 17,334,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,628,584,274 14,057,410,808 18,093,505,344 13,809,674,403
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 499,486,431 14,072,588,316 12,695,162,620 11,328,241,811
12. Thu nhập khác 42,182,690 155,076,934 619,287,642 97,604,796
13. Chi phí khác 1,066,100,121 473,489,804 2,659,597,501 351,029,665
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,023,917,431 -318,412,870 -2,040,309,859 -253,424,869
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -524,431,000 13,754,175,446 10,654,852,761 11,074,816,942
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 471,106,862 474,814,776 3,139,032,232 3,083,377,600
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -995,537,862 13,279,360,670 7,515,820,529 7,991,439,342
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -671,212,840 13,040,567,308 6,993,796,012 8,178,220,703
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -324,325,022 238,793,362 522,024,517 -186,781,361
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -08 153 82 96
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.