MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 130,766,750,705 178,905,729,165 276,960,343,921 301,513,814,721
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 130,766,750,705 178,905,729,165 276,960,343,921 301,513,814,721
4. Giá vốn hàng bán 120,383,822,789 165,826,619,758 263,078,896,311 285,428,899,335
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,382,927,916 13,079,109,407 13,881,447,610 16,084,915,386
6. Doanh thu hoạt động tài chính 120,351,199,258 121,651,036,208 120,642,459,940 114,814,815,125
7. Chi phí tài chính 112,987,659,546 115,565,282,075 106,349,532,835 99,974,987,750
- Trong đó: Chi phí lãi vay 110,028,755,546 116,290,031,639 105,579,871,631 99,108,400,611
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 16,302,766 36,792,835 44,375,591 136,074,797
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,724,517,815 18,628,584,274 14,057,410,808 18,093,505,344
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,005,647,047 499,486,431 14,072,588,316 12,695,162,620
12. Thu nhập khác 85,118,515 42,182,690 155,076,934 619,287,642
13. Chi phí khác 792,594,266 1,066,100,121 473,489,804 2,659,597,501
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -707,475,751 -1,023,917,431 -318,412,870 -2,040,309,859
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,298,171,296 -524,431,000 13,754,175,446 10,654,852,761
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,589,908,284 471,106,862 474,814,776 3,139,032,232
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -5,291,736,988 -995,537,862 13,279,360,670 7,515,820,529
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -5,703,955,459 -671,212,840 13,040,567,308 6,993,796,012
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 412,218,471 -324,325,022 238,793,362 522,024,517
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -67 -08 153 82
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.