MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,445,550,164,324 5,263,217,633,593 5,192,036,784,656 4,720,744,210,143
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,024,823,981 30,058,253,942 117,352,433,699 86,134,080,878
1. Tiền 33,024,823,981 30,058,253,942 117,352,433,699 86,134,080,878
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 235,172,881,000 235,172,881,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 235,172,881,000 235,172,881,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,897,624,036,027 4,684,909,015,613 4,757,063,168,564 4,255,714,932,837
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,494,836,947,424 1,427,325,228,118 1,474,207,164,441 1,455,874,979,227
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,285,496,997,057 2,294,672,206,802 2,302,645,628,413 2,315,846,782,938
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 822,175,000,000 618,175,000,000 534,175,000,000 237,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 295,115,091,546 344,736,580,693 446,035,375,710 246,993,170,672
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 277,861,856,795 285,905,530,520 290,968,213,601 338,405,775,292
1. Hàng tồn kho 277,861,856,795 285,905,530,520 290,968,213,601 338,405,775,292
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,866,566,521 27,171,952,518 26,652,968,792 40,489,421,136
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,705,046 6,982,455 5,236,842 3,491,229
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,864,861,475 27,164,970,063 26,647,731,950 40,485,929,907
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,532,936,718,938 1,601,799,637,706 1,594,324,055,715 1,882,719,706,979
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,500,000,000,000 1,572,755,000,000 1,567,755,000,000 1,860,055,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 72,755,000,000 67,755,000,000 360,055,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,861,440,627 8,299,233,916 7,740,823,943 7,184,592,159
1. Tài sản cố định hữu hình 8,131,836,336 7,650,829,626 7,173,619,654 6,698,587,871
- Nguyên giá 14,218,146,380 14,218,146,380 14,218,146,380 14,218,146,380
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,086,310,044 -6,567,316,754 -7,044,526,726 -7,519,558,509
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 729,604,291 648,404,290 567,204,289 486,004,288
- Nguyên giá 1,824,000,000 1,824,000,000 1,824,000,000 1,824,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,094,395,709 -1,175,595,710 -1,256,795,711 -1,337,995,712
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 780,588,778 780,588,778 780,588,778 780,588,778
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 780,588,778 780,588,778 780,588,778 780,588,778
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 23,294,689,533 19,964,815,012 18,047,642,994 14,699,526,042
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,121,808,704 19,791,934,183 17,874,762,165 14,526,645,213
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 172,880,829 172,880,829 172,880,829 172,880,829
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,978,486,883,262 6,865,017,271,299 6,786,360,840,371 6,603,463,917,122
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,837,715,574,171 5,710,966,601,538 5,625,261,270,309 5,434,253,615,850
I. Nợ ngắn hạn 2,512,488,387,971 2,385,536,878,134 4,143,520,266,555 3,952,324,350,867
1. Phải trả người bán ngắn hạn 667,809,981,823 712,497,118,763 664,763,571,816 640,186,719,923
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 325,264,004,838 272,331,070,945 227,731,641,234 211,442,849,997
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 68,525,401,631 64,417,751,895 40,384,717,663 24,723,036,488
4. Phải trả người lao động 9,731,512,538 7,792,894,278 11,943,131,960 8,068,826,137
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,111,202,851,830 1,015,482,646,516 1,063,071,932,537 926,584,472,127
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 134,844,155,493 117,904,916,834 113,273,241,653 118,966,416,503
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 195,047,781,454 195,047,780,539 2,022,289,331,328 2,022,289,331,328
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 62,698,364 62,698,364 62,698,364 62,698,364
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,325,227,186,200 3,325,429,723,404 1,481,741,003,754 1,481,929,264,983
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,325,227,186,200 3,325,429,723,404 1,481,741,003,754 1,481,929,264,983
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,140,771,309,091 1,154,050,669,761 1,161,099,570,062 1,169,210,301,272
I. Vốn chủ sở hữu 1,140,771,309,091 1,154,050,669,761 1,161,099,570,062 1,169,210,301,272
1. Vốn góp của chủ sở hữu 850,000,000,000 850,000,000,000 850,000,000,000 850,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 850,000,000,000 850,000,000,000 850,000,000,000 850,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -149,600,000 -149,600,000 -149,600,000 -149,600,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 278,870,725,740 291,911,293,047 298,438,168,831 306,826,116,421
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 278,292,643,075 278,292,643,075 278,292,643,075 298,647,895,718
- LNST chưa phân phối kỳ này 578,082,665 13,618,649,972 20,145,525,756 8,178,220,703
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 12,050,183,351 12,288,976,714 12,811,001,231 12,533,784,851
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,978,486,883,262 6,865,017,271,299 6,786,360,840,371 6,603,463,917,122
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.