I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3,695,292,120,078 |
4,049,933,638,065 |
4,592,976,940,238 |
4,988,500,580,732 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17,100,634,756 |
349,462,426,049 |
227,279,832,954 |
110,904,785,695 |
|
1.1.Tiền
|
17,100,634,756 |
349,462,426,049 |
227,279,832,954 |
110,904,785,695 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,540,136,750,857 |
3,612,518,098,233 |
4,181,599,843,260 |
4,729,650,745,520 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
1,655,562,405,277 |
1,739,110,545,634 |
1,917,541,753,708 |
1,923,841,196,388 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
1,859,182,664,824 |
1,871,522,603,085 |
1,998,301,346,536 |
2,146,031,915,164 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
256,000,000,000 |
640,250,000,000 |
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
25,391,680,756 |
1,884,949,514 |
9,756,743,016 |
19,527,633,968 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
137,090,618,796 |
84,524,951,407 |
183,167,691,697 |
147,419,088,023 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
137,090,618,796 |
84,524,951,407 |
183,167,691,697 |
147,419,088,023 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
964,115,669 |
3,428,162,376 |
929,572,327 |
525,961,494 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
728,027,885 |
3,428,162,376 |
929,572,327 |
105,723,027 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
|
|
420,238,467 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
236,087,784 |
|
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
255,610,584,575 |
253,798,236,367 |
280,315,454,924 |
277,303,055,699 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
4,872,917,054 |
7,798,875,002 |
9,889,065,103 |
9,810,234,613 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,761,805,945 |
6,406,426,263 |
8,594,483,035 |
8,613,519,214 |
|
- Nguyên giá
|
5,900,260,984 |
8,972,829,009 |
11,561,650,828 |
12,039,669,010 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-1,138,455,039 |
-2,566,402,746 |
-2,967,167,793 |
-3,426,149,796 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
111,111,109 |
1,392,448,739 |
1,294,582,068 |
1,196,715,399 |
|
- Nguyên giá
|
200,000,000 |
1,824,000,000 |
1,824,000,000 |
1,824,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-88,888,891 |
-431,551,261 |
-529,417,932 |
-627,284,601 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
502,943,894 |
502,943,894 |
2,178,823,046 |
2,710,299,808 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
502,943,894 |
502,943,894 |
2,178,823,046 |
2,710,299,808 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
20,234,723,627 |
15,496,417,471 |
38,247,566,775 |
34,782,521,278 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20,234,723,627 |
15,496,417,471 |
37,404,545,249 |
34,511,497,873 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
843,021,526 |
271,023,405 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
3,950,902,704,653 |
4,303,731,874,432 |
4,873,292,395,162 |
5,265,803,636,431 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
3,252,680,171,285 |
3,229,963,065,975 |
3,756,689,531,695 |
4,134,257,387,376 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
1,759,702,056,133 |
1,735,396,901,535 |
2,162,132,841,463 |
2,477,092,274,245 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
472,001,837,242 |
522,396,567,729 |
737,094,513,130 |
548,800,579,266 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
27,443,498,233 |
39,164,856,144 |
59,316,003,394 |
427,843,437,292 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
129,054,882,532 |
174,464,962,925 |
183,073,242,025 |
74,002,677,533 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
7,404,098,637 |
7,441,293,510 |
28,585,577,491 |
14,144,710,493 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
772,098,265,773 |
990,176,736,842 |
1,140,662,386,220 |
1,214,809,910,760 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,575,994,485 |
1,689,786,021 |
915,625,929 |
1,315,164,344 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
350,000,000,000 |
|
12,422,794,910 |
196,113,096,193 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
123,479,231 |
62,698,364 |
62,698,364 |
62,698,364 |
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
|
|
|
|
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
1,492,978,115,152 |
1,494,566,164,440 |
1,594,556,690,232 |
1,657,165,113,131 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1,492,978,115,152 |
1,494,566,164,440 |
1,594,556,690,232 |
1,657,165,113,131 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
698,222,533,368 |
1,073,768,808,457 |
1,116,602,863,467 |
1,131,546,249,055 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
698,222,533,368 |
1,073,768,808,457 |
1,116,602,863,467 |
1,131,546,249,055 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
500,000,000,000 |
850,000,000,000 |
850,000,000,000 |
850,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
500,000,000,000 |
850,000,000,000 |
850,000,000,000 |
850,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
-149,600,000 |
-149,600,000 |
-149,600,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
198,222,533,368 |
220,261,352,686 |
257,250,545,992 |
271,728,425,869 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
102,670,103,083 |
124,708,922,401 |
161,698,115,707 |
18,321,039,204 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
95,552,430,285 |
95,552,430,285 |
95,552,430,285 |
253,407,386,665 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
3,657,055,771 |
9,501,917,475 |
9,967,423,186 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
3,950,902,704,653 |
4,303,731,874,432 |
4,873,292,395,162 |
5,265,803,636,431 |
|