1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
33,932,487,872 |
63,555,701,441 |
65,443,586,976 |
24,703,574,971 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,116,095,388 |
4,911,651,563 |
3,834,227,188 |
1,574,322,215 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
31,816,392,484 |
58,644,049,878 |
61,609,359,788 |
23,129,252,756 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,424,972,697 |
41,559,320,370 |
46,764,813,225 |
21,814,792,184 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,391,419,787 |
17,084,729,508 |
14,844,546,563 |
1,314,460,572 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,428,262,113 |
946,336,227 |
1,813,871,611 |
615,130,422 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,383,237,502 |
3,624,755,403 |
3,741,740,693 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,372,513,685 |
3,622,387,453 |
3,741,740,693 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,879,245,238 |
7,216,171,830 |
6,653,010,969 |
5,848,720,603 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,821,993,228 |
7,999,013,142 |
6,199,474,210 |
5,608,667,335 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,118,443,434 |
432,643,261 |
181,177,592 |
-13,269,537,637 |
|
12. Thu nhập khác |
191,373,685 |
20,011,917 |
13,436,602 |
297,757,827 |
|
13. Chi phí khác |
4,060 |
27,820 |
678,792,691 |
599,285,353 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
191,369,625 |
19,984,097 |
-665,356,089 |
-301,527,526 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,309,813,059 |
452,627,358 |
-484,178,497 |
-13,571,065,163 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
273,722,524 |
42,964,491 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-108,251,077 |
-233,039,740 |
-279,856,695 |
8,819,375 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,418,064,136 |
411,944,574 |
-247,286,293 |
-13,579,884,538 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,418,064,136 |
411,944,574 |
-247,286,293 |
-13,579,884,538 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
167 |
49 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|