1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
172,931,778,700 |
98,881,552,667 |
84,726,100,881 |
77,722,165,423 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,902,515,776 |
471,629,696 |
5,539,190,180 |
4,800,901,187 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
164,029,262,924 |
98,409,922,971 |
79,186,910,701 |
72,921,264,236 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
114,962,918,831 |
68,726,081,847 |
58,941,625,431 |
55,449,592,479 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
49,066,344,093 |
29,683,841,124 |
20,245,285,270 |
17,471,671,757 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,675,662,578 |
1,600,321,336 |
1,570,788,605 |
1,475,569,046 |
|
7. Chi phí tài chính |
40,761,808 |
14,198,113 |
25,333,910 |
205,555,556 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
20,000,000 |
205,555,556 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
22,240,746,866 |
19,772,719,025 |
13,285,616,407 |
16,184,126,692 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,158,285,571 |
7,605,004,028 |
7,845,229,999 |
9,577,211,737 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,302,212,426 |
3,892,241,294 |
659,893,559 |
-7,019,653,182 |
|
12. Thu nhập khác |
3,864,509,990 |
7,945,164 |
208,143,849 |
29,311,641 |
|
13. Chi phí khác |
3,227,724,943 |
45,591 |
1,761 |
178,543 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
636,785,047 |
7,899,573 |
208,142,088 |
29,133,098 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,938,997,473 |
3,900,140,867 |
868,035,647 |
-6,990,520,084 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,642,401,695 |
775,895,853 |
173,607,129 |
-949,502,982 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,296,595,778 |
3,124,245,014 |
694,428,518 |
-6,041,017,102 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,296,595,778 |
3,124,245,014 |
694,428,518 |
-6,041,017,102 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,686 |
369 |
82 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,686 |
369 |
82 |
|
|