MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 96,018,942,585 97,741,227,038 82,680,767,410 172,931,778,700
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,305,579,238 6,284,363,972 4,260,273,432 8,902,515,776
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 93,713,363,347 91,456,863,066 78,420,493,978 164,029,262,924
4. Giá vốn hàng bán 58,846,286,467 63,755,655,520 54,889,534,963 114,962,918,831
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 34,867,076,880 27,701,207,546 23,530,959,015 49,066,344,093
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,601,604,547 2,311,673,913 1,277,586,840 1,675,662,578
7. Chi phí tài chính 483,120 1,680,532 17,542,372 40,761,808
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 19,184,434,503 13,643,580,879 13,764,101,860 22,240,746,866
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,886,004,762 8,755,668,303 7,638,134,526 11,158,285,571
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,397,759,042 7,611,951,745 3,388,767,097 17,302,212,426
12. Thu nhập khác 221,904,990 126,545,038 53,015,462 3,864,509,990
13. Chi phí khác 2,645 78,000,606 377,032 3,227,724,943
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 221,902,345 48,544,432 52,638,430 636,785,047
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,619,661,387 7,660,496,177 3,441,405,527 17,938,997,473
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,978,184,174 1,532,418,543 879,866,686 3,642,401,695
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,641,477,213 6,128,077,634 2,561,538,841 14,296,595,778
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,641,477,213 6,128,077,634 2,561,538,841 14,296,595,778
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 901 723 302 1,686
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 901 723 302 1,686
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.