MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 80,326,594,893 96,018,942,585
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,397,043,439 2,305,579,238
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 75,929,551,454 93,713,363,347
4. Giá vốn hàng bán 50,960,675,772 58,846,286,467
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,968,875,682 34,867,076,880
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,697,709,072 1,601,604,547
7. Chi phí tài chính 69,106,139 483,120
- Trong đó: Chi phí lãi vay 37,777,778
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 16,451,794,678 19,184,434,503
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,469,385,745 7,886,004,762
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,676,298,192 9,397,759,042
12. Thu nhập khác 297,763,413 221,904,990
13. Chi phí khác 70,914,473 2,645
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 226,848,940 221,902,345
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,903,147,132 9,619,661,387
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 115,461,659 1,978,184,174
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,787,685,473 7,641,477,213
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,787,685,473 7,641,477,213
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 329 901
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 329 901
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.