TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
125,591,463,558 |
118,165,123,849 |
76,264,829,934 |
148,234,747,065 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
43,263,571,294 |
27,500,802,118 |
6,722,717,491 |
105,381,973,891 |
|
1. Tiền |
43,263,571,294 |
17,500,802,118 |
6,722,717,491 |
25,381,973,891 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
10,000,000,000 |
|
80,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
48,258,295,128 |
9,305,572,747 |
6,307,316,707 |
5,502,460,456 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
49,227,048,347 |
10,483,715,726 |
7,436,599,280 |
6,628,368,650 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
455,524,830 |
278,245,918 |
355,259,519 |
179,110,665 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
410,352,824 |
378,241,976 |
350,088,781 |
529,612,014 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,834,630,873 |
-1,834,630,873 |
-1,834,630,873 |
-1,834,630,873 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,006,489,239 |
45,537,146,934 |
34,112,565,108 |
19,683,199,606 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,170,876,507 |
45,701,534,202 |
34,276,952,376 |
21,246,091,994 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-164,387,268 |
-164,387,268 |
-164,387,268 |
-1,562,892,388 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,063,107,897 |
35,821,602,050 |
29,122,230,628 |
17,667,113,112 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
978,038,989 |
19,593,432,223 |
10,465,868,987 |
1,087,853,592 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,822,474,572 |
16,001,020,784 |
18,429,212,598 |
16,579,259,520 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
262,594,336 |
227,149,043 |
227,149,043 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
498,465,366,029 |
501,447,518,416 |
504,565,950,086 |
539,424,006,916 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,005,000,000 |
7,005,000,000 |
7,005,000,000 |
7,005,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
7,005,000,000 |
7,005,000,000 |
7,005,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
7,005,000,000 |
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
221,236,703,393 |
218,466,439,157 |
215,681,844,635 |
212,899,031,951 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
60,264,626,960 |
58,798,418,538 |
57,332,210,114 |
55,867,783,528 |
|
- Nguyên giá |
119,166,689,159 |
119,166,689,159 |
119,166,689,159 |
119,166,689,159 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,902,062,199 |
-60,368,270,621 |
-61,834,479,045 |
-63,298,905,631 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
160,972,076,433 |
159,668,020,619 |
158,349,634,521 |
157,031,248,423 |
|
- Nguyên giá |
173,582,726,065 |
173,582,726,065 |
173,582,726,065 |
173,582,726,065 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,610,649,632 |
-13,914,705,446 |
-15,233,091,544 |
-16,551,477,642 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,300,192,426 |
1,300,192,426 |
1,300,192,426 |
1,300,192,426 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,300,192,426 |
-1,300,192,426 |
-1,300,192,426 |
-1,300,192,426 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
112,163,718,121 |
111,047,560,819 |
109,931,403,517 |
251,574,371,963 |
|
- Nguyên giá |
114,023,980,291 |
114,023,980,291 |
114,023,980,291 |
257,975,775,291 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,860,262,170 |
-2,976,419,472 |
-4,092,576,774 |
-6,401,403,328 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
89,655,995,767 |
97,029,628,066 |
104,494,891,334 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
89,655,995,767 |
97,029,628,066 |
104,494,891,334 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
61,903,948,748 |
61,398,890,374 |
60,952,810,600 |
60,472,743,180 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
56,597,193,703 |
55,996,069,027 |
55,410,390,442 |
54,851,683,857 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,454,624,616 |
3,551,354,126 |
3,690,535,323 |
3,866,761,507 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
1,852,130,429 |
1,851,467,221 |
1,851,884,835 |
1,754,297,816 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
624,056,829,587 |
619,612,642,265 |
580,830,780,020 |
687,658,753,981 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
519,330,823,765 |
550,164,163,517 |
546,790,137,637 |
699,391,878,591 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
250,515,874,852 |
282,194,644,233 |
298,973,353,224 |
521,371,748,436 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
46,138,267,554 |
30,886,802,479 |
17,273,214,893 |
21,464,318,968 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
161,213,963 |
206,438,661 |
1,183,873,679 |
508,340,338 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,807,567,648 |
4,561,941,914 |
15,373,861,014 |
9,553,484,210 |
|
4. Phải trả người lao động |
281,725,353 |
85,934,245 |
65,637,877 |
3,979,201,474 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,686,431,585 |
13,804,684,101 |
18,578,850,724 |
45,511,202,182 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
165,116,880 |
165,116,880 |
86,686,030 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,167,910,920 |
3,539,758,359 |
2,585,211,772 |
1,644,472,755 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
184,101,990,815 |
228,938,317,460 |
243,820,367,101 |
438,705,078,375 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,650,134 |
5,650,134 |
5,650,134 |
5,650,134 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
268,814,948,913 |
267,969,519,284 |
247,816,784,413 |
178,020,130,155 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,356,405,347 |
2,356,405,347 |
5,326,939,947 |
3,418,779,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
261,639,919,066 |
261,315,364,437 |
238,550,176,216 |
170,828,414,155 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,818,624,500 |
4,297,749,500 |
3,939,668,250 |
3,772,937,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
104,726,005,822 |
69,448,478,748 |
34,040,642,383 |
-11,733,124,610 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
104,726,005,822 |
69,448,478,748 |
34,040,642,383 |
-11,733,124,610 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-347,276,818 |
-347,276,838 |
-347,276,838 |
-347,276,838 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
104,569,834,944 |
104,569,834,944 |
104,569,834,944 |
104,569,834,944 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-84,496,552,284 |
-119,774,079,358 |
-155,181,915,723 |
-200,955,682,716 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-81,703,737,872 |
-81,703,737,872 |
-81,703,737,872 |
-81,703,737,872 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,792,814,412 |
-38,070,341,486 |
-73,478,177,851 |
-119,251,944,844 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
624,056,829,587 |
619,612,642,265 |
580,830,780,020 |
687,658,753,981 |
|