MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 125,591,463,558 118,165,123,849 76,264,829,934 148,234,747,065
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 43,263,571,294 27,500,802,118 6,722,717,491 105,381,973,891
1. Tiền 43,263,571,294 17,500,802,118 6,722,717,491 25,381,973,891
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 80,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 48,258,295,128 9,305,572,747 6,307,316,707 5,502,460,456
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 49,227,048,347 10,483,715,726 7,436,599,280 6,628,368,650
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 455,524,830 278,245,918 355,259,519 179,110,665
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 410,352,824 378,241,976 350,088,781 529,612,014
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,834,630,873 -1,834,630,873 -1,834,630,873 -1,834,630,873
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 16,006,489,239 45,537,146,934 34,112,565,108 19,683,199,606
1. Hàng tồn kho 16,170,876,507 45,701,534,202 34,276,952,376 21,246,091,994
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -164,387,268 -164,387,268 -164,387,268 -1,562,892,388
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,063,107,897 35,821,602,050 29,122,230,628 17,667,113,112
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 978,038,989 19,593,432,223 10,465,868,987 1,087,853,592
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,822,474,572 16,001,020,784 18,429,212,598 16,579,259,520
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 262,594,336 227,149,043 227,149,043
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 498,465,366,029 501,447,518,416 504,565,950,086 539,424,006,916
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,005,000,000 7,005,000,000 7,005,000,000 7,005,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,005,000,000 7,005,000,000 7,005,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 7,005,000,000
II.Tài sản cố định 221,236,703,393 218,466,439,157 215,681,844,635 212,899,031,951
1. Tài sản cố định hữu hình 60,264,626,960 58,798,418,538 57,332,210,114 55,867,783,528
- Nguyên giá 119,166,689,159 119,166,689,159 119,166,689,159 119,166,689,159
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,902,062,199 -60,368,270,621 -61,834,479,045 -63,298,905,631
2. Tài sản cố định thuê tài chính 160,972,076,433 159,668,020,619 158,349,634,521 157,031,248,423
- Nguyên giá 173,582,726,065 173,582,726,065 173,582,726,065 173,582,726,065
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,610,649,632 -13,914,705,446 -15,233,091,544 -16,551,477,642
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 1,300,192,426 1,300,192,426 1,300,192,426 1,300,192,426
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,300,192,426 -1,300,192,426 -1,300,192,426 -1,300,192,426
III. Bất động sản đầu tư 112,163,718,121 111,047,560,819 109,931,403,517 251,574,371,963
- Nguyên giá 114,023,980,291 114,023,980,291 114,023,980,291 257,975,775,291
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,860,262,170 -2,976,419,472 -4,092,576,774 -6,401,403,328
IV. Tài sản dở dang dài hạn 89,655,995,767 97,029,628,066 104,494,891,334
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 89,655,995,767 97,029,628,066 104,494,891,334
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,500,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,500,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 61,903,948,748 61,398,890,374 60,952,810,600 60,472,743,180
1. Chi phí trả trước dài hạn 56,597,193,703 55,996,069,027 55,410,390,442 54,851,683,857
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,454,624,616 3,551,354,126 3,690,535,323 3,866,761,507
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 1,852,130,429 1,851,467,221 1,851,884,835 1,754,297,816
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 624,056,829,587 619,612,642,265 580,830,780,020 687,658,753,981
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 519,330,823,765 550,164,163,517 546,790,137,637 699,391,878,591
I. Nợ ngắn hạn 250,515,874,852 282,194,644,233 298,973,353,224 521,371,748,436
1. Phải trả người bán ngắn hạn 46,138,267,554 30,886,802,479 17,273,214,893 21,464,318,968
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 161,213,963 206,438,661 1,183,873,679 508,340,338
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,807,567,648 4,561,941,914 15,373,861,014 9,553,484,210
4. Phải trả người lao động 281,725,353 85,934,245 65,637,877 3,979,201,474
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,686,431,585 13,804,684,101 18,578,850,724 45,511,202,182
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 165,116,880 165,116,880 86,686,030
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,167,910,920 3,539,758,359 2,585,211,772 1,644,472,755
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 184,101,990,815 228,938,317,460 243,820,367,101 438,705,078,375
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,650,134 5,650,134 5,650,134 5,650,134
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 268,814,948,913 267,969,519,284 247,816,784,413 178,020,130,155
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,356,405,347 2,356,405,347 5,326,939,947 3,418,779,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 261,639,919,066 261,315,364,437 238,550,176,216 170,828,414,155
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,818,624,500 4,297,749,500 3,939,668,250 3,772,937,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 104,726,005,822 69,448,478,748 34,040,642,383 -11,733,124,610
I. Vốn chủ sở hữu 104,726,005,822 69,448,478,748 34,040,642,383 -11,733,124,610
1. Vốn góp của chủ sở hữu 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -347,276,818 -347,276,838 -347,276,838 -347,276,838
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 104,569,834,944 104,569,834,944 104,569,834,944 104,569,834,944
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -84,496,552,284 -119,774,079,358 -155,181,915,723 -200,955,682,716
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -81,703,737,872 -81,703,737,872 -81,703,737,872 -81,703,737,872
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,792,814,412 -38,070,341,486 -73,478,177,851 -119,251,944,844
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 624,056,829,587 619,612,642,265 580,830,780,020 687,658,753,981
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.