MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 192,526,405,137 192,757,658,421 175,589,843,777 174,342,623,114
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,557,614,452 62,944,437,528 91,058,197,665 96,678,282,976
1. Tiền 31,557,614,452 42,944,437,528 46,058,197,665 46,678,282,976
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 45,000,000,000 50,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 62,000,000,000 45,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 62,000,000,000 45,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 71,472,681,780 58,892,937,520 7,681,232,663 5,065,496,796
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 69,357,345,810 58,279,909,057 6,221,386,100 3,345,227,623
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 197,843,660 207,129,495 65,891,000 82,921,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,027,592,318 805,489,180 1,793,545,775 2,036,938,385
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -110,100,008 -399,590,212 -399,590,212 -399,590,212
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 25,900,158,141 23,927,673,219 23,580,090,141 19,832,873,720
1. Hàng tồn kho 26,669,972,081 24,675,744,316 24,369,773,568 20,622,557,147
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -769,813,940 -748,071,097 -789,683,427 -789,683,427
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,595,950,764 1,992,610,154 3,270,323,308 2,765,969,622
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 455,384,164 414,681,666 1,447,910,063 1,086,505,843
2. Thuế GTGT được khấu trừ 337,751,662
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,140,566,600 1,577,928,488 1,484,661,583 1,679,463,779
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 48,071,487,919 47,205,909,749 46,524,190,030 45,393,137,960
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,692,729,696 11,169,481,044 10,287,397,872 9,426,944,957
1. Tài sản cố định hữu hình 11,648,313,028 11,128,314,379 10,249,481,206 9,392,266,353
- Nguyên giá 58,320,874,036 58,674,510,400 58,674,510,400 58,674,510,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,672,561,008 -47,546,196,021 -48,425,029,194 -49,282,244,047
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 44,416,668 41,166,665 37,916,666 34,678,604
- Nguyên giá 1,300,192,426 1,300,192,426 1,300,192,426 1,300,192,426
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,255,775,758 -1,259,025,761 -1,262,275,760 -1,265,513,822
III. Bất động sản đầu tư 23,808,760,680 23,808,760,680 23,808,760,680 23,808,760,680
- Nguyên giá 23,808,760,680 23,808,760,680 23,808,760,680 23,808,760,680
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 566,275,529 597,880,913 636,867,165 768,382,834
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 566,275,529 597,880,913 636,867,165 768,382,834
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,500,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,500,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,503,722,014 5,129,787,112 5,291,164,313 4,889,049,489
1. Chi phí trả trước dài hạn 821,060,463 702,538,637 394,592,045 274,170,452
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 222,212,867 222,212,867 750,573,535 750,573,535
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 4,460,448,684 4,205,035,608 4,145,998,733 3,864,305,502
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 240,597,893,056 239,963,568,170 222,114,033,807 219,735,761,074
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 54,109,977,885 53,492,618,081 36,854,129,592 33,481,845,338
I. Nợ ngắn hạn 53,389,977,885 52,772,618,081 36,134,129,592 32,761,845,338
1. Phải trả người bán ngắn hạn 26,205,130,730 24,465,043,089 16,666,156,050 16,639,898,270
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 370,260,207 329,883,387 711,356,631 604,450,327
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,017,591,937 1,377,624,568 34,880,001 786,349,464
4. Phải trả người lao động 2,632,037,818 2,416,611,853 1,038,191,200
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,010,160,520 23,062,251,811 17,471,643,542 12,586,229,704
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,163,010,452 1,129,417,152 1,258,307,147 1,114,940,152
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -8,213,779 -8,213,779 -8,213,779 -8,213,779
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 720,000,000 720,000,000 720,000,000 720,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 720,000,000 720,000,000 720,000,000 720,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 186,487,915,171 186,470,950,089 185,259,904,215 186,253,915,736
I. Vốn chủ sở hữu 186,487,915,171 186,470,950,089 185,259,904,215 186,253,915,736
1. Vốn góp của chủ sở hữu 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -347,276,838 -347,276,838 -347,276,838 -347,276,838
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 104,057,535,579 104,057,535,579 104,057,535,579 104,057,535,579
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,222,343,570 -2,239,308,652 -3,450,354,526 -2,456,343,005
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,222,343,570 -2,239,308,652 -411,309,065 582,702,456
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,039,045,461 -3,039,045,461
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 240,597,893,056 239,963,568,170 222,114,033,807 219,735,761,074
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.