TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
192,526,405,137 |
192,757,658,421 |
175,589,843,777 |
174,342,623,114 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,557,614,452 |
62,944,437,528 |
91,058,197,665 |
96,678,282,976 |
|
1. Tiền |
31,557,614,452 |
42,944,437,528 |
46,058,197,665 |
46,678,282,976 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
20,000,000,000 |
45,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
62,000,000,000 |
45,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
62,000,000,000 |
45,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
71,472,681,780 |
58,892,937,520 |
7,681,232,663 |
5,065,496,796 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
69,357,345,810 |
58,279,909,057 |
6,221,386,100 |
3,345,227,623 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
197,843,660 |
207,129,495 |
65,891,000 |
82,921,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,027,592,318 |
805,489,180 |
1,793,545,775 |
2,036,938,385 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-110,100,008 |
-399,590,212 |
-399,590,212 |
-399,590,212 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
25,900,158,141 |
23,927,673,219 |
23,580,090,141 |
19,832,873,720 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,669,972,081 |
24,675,744,316 |
24,369,773,568 |
20,622,557,147 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-769,813,940 |
-748,071,097 |
-789,683,427 |
-789,683,427 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,595,950,764 |
1,992,610,154 |
3,270,323,308 |
2,765,969,622 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
455,384,164 |
414,681,666 |
1,447,910,063 |
1,086,505,843 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
337,751,662 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,140,566,600 |
1,577,928,488 |
1,484,661,583 |
1,679,463,779 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
48,071,487,919 |
47,205,909,749 |
46,524,190,030 |
45,393,137,960 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,692,729,696 |
11,169,481,044 |
10,287,397,872 |
9,426,944,957 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,648,313,028 |
11,128,314,379 |
10,249,481,206 |
9,392,266,353 |
|
- Nguyên giá |
58,320,874,036 |
58,674,510,400 |
58,674,510,400 |
58,674,510,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,672,561,008 |
-47,546,196,021 |
-48,425,029,194 |
-49,282,244,047 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
44,416,668 |
41,166,665 |
37,916,666 |
34,678,604 |
|
- Nguyên giá |
1,300,192,426 |
1,300,192,426 |
1,300,192,426 |
1,300,192,426 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,255,775,758 |
-1,259,025,761 |
-1,262,275,760 |
-1,265,513,822 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
23,808,760,680 |
23,808,760,680 |
23,808,760,680 |
23,808,760,680 |
|
- Nguyên giá |
23,808,760,680 |
23,808,760,680 |
23,808,760,680 |
23,808,760,680 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
566,275,529 |
597,880,913 |
636,867,165 |
768,382,834 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
566,275,529 |
597,880,913 |
636,867,165 |
768,382,834 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,503,722,014 |
5,129,787,112 |
5,291,164,313 |
4,889,049,489 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
821,060,463 |
702,538,637 |
394,592,045 |
274,170,452 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
222,212,867 |
222,212,867 |
750,573,535 |
750,573,535 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
4,460,448,684 |
4,205,035,608 |
4,145,998,733 |
3,864,305,502 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
240,597,893,056 |
239,963,568,170 |
222,114,033,807 |
219,735,761,074 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
54,109,977,885 |
53,492,618,081 |
36,854,129,592 |
33,481,845,338 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
53,389,977,885 |
52,772,618,081 |
36,134,129,592 |
32,761,845,338 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
26,205,130,730 |
24,465,043,089 |
16,666,156,050 |
16,639,898,270 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
370,260,207 |
329,883,387 |
711,356,631 |
604,450,327 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,017,591,937 |
1,377,624,568 |
34,880,001 |
786,349,464 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,632,037,818 |
2,416,611,853 |
|
1,038,191,200 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,010,160,520 |
23,062,251,811 |
17,471,643,542 |
12,586,229,704 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,163,010,452 |
1,129,417,152 |
1,258,307,147 |
1,114,940,152 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-8,213,779 |
-8,213,779 |
-8,213,779 |
-8,213,779 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
720,000,000 |
720,000,000 |
720,000,000 |
720,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
720,000,000 |
720,000,000 |
720,000,000 |
720,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
186,487,915,171 |
186,470,950,089 |
185,259,904,215 |
186,253,915,736 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
186,487,915,171 |
186,470,950,089 |
185,259,904,215 |
186,253,915,736 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-347,276,838 |
-347,276,838 |
-347,276,838 |
-347,276,838 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
104,057,535,579 |
104,057,535,579 |
104,057,535,579 |
104,057,535,579 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,222,343,570 |
-2,239,308,652 |
-3,450,354,526 |
-2,456,343,005 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,222,343,570 |
-2,239,308,652 |
-411,309,065 |
582,702,456 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-3,039,045,461 |
-3,039,045,461 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
240,597,893,056 |
239,963,568,170 |
222,114,033,807 |
219,735,761,074 |
|