MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 244,293,533,635 212,252,940,643 207,123,694,293 192,526,405,137
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58,778,051,271 59,716,304,140 30,095,265,020 31,557,614,452
1. Tiền 38,778,051,271 21,916,304,140 10,095,265,020 31,557,614,452
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 37,800,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 92,000,000,000 82,000,000,000 82,000,000,000 62,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 92,000,000,000 82,000,000,000 82,000,000,000 62,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 77,642,832,767 53,230,980,020 67,935,133,083 71,472,681,780
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 74,635,321,862 50,886,347,007 65,660,036,307 69,357,345,810
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 362,493,976 180,197,207 533,392,650 197,843,660
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,755,116,937 2,274,535,814 1,851,804,134 2,027,592,318
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -110,100,008 -110,100,008 -110,100,008 -110,100,008
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,526,529,556 16,351,516,033 26,277,924,193 25,900,158,141
1. Hàng tồn kho 15,526,529,556 17,128,800,108 27,047,738,133 26,669,972,081
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -777,284,075 -769,813,940 -769,813,940
V.Tài sản ngắn hạn khác 346,120,041 954,140,450 815,371,997 1,595,950,764
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 346,120,041 509,663,072 530,054,387 455,384,164
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 444,477,378 285,317,610 1,140,566,600
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 52,098,852,626 50,885,338,435 49,499,722,384 48,071,487,919
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,414,150,304 13,480,339,626 12,577,238,183 11,692,729,696
1. Tài sản cố định hữu hình 14,295,862,472 13,412,716,994 12,529,571,516 11,648,313,028
- Nguyên giá 58,320,874,036 58,320,874,036 58,320,874,036 58,320,874,036
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,025,011,564 -44,908,157,042 -45,791,302,520 -46,672,561,008
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 118,287,832 67,622,632 47,666,667 44,416,668
- Nguyên giá 1,300,192,426 1,300,192,426 1,300,192,426 1,300,192,426
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,181,904,594 -1,232,569,794 -1,252,525,759 -1,255,775,758
III. Bất động sản đầu tư 23,808,760,680 23,808,760,680 23,808,760,680 23,808,760,680
- Nguyên giá 23,808,760,680 23,808,760,680 23,808,760,680 23,808,760,680
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 378,847,205 493,412,454 532,793,607 566,275,529
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 378,847,205 493,412,454 532,793,607 566,275,529
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,500,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,500,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,997,094,437 6,602,825,675 6,080,929,914 5,503,722,014
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,027,733,533 1,669,273,064 1,245,166,764 821,060,463
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 222,212,867 222,212,867 222,212,867 222,212,867
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 4,747,148,037 4,711,339,744 4,613,550,283 4,460,448,684
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 296,392,386,261 263,138,279,078 256,623,416,677 240,597,893,056
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 80,055,024,275 47,299,085,559 55,616,844,405 54,109,977,885
I. Nợ ngắn hạn 79,435,024,275 46,679,085,559 54,896,844,405 53,389,977,885
1. Phải trả người bán ngắn hạn 39,297,153,531 23,702,956,440 24,167,475,306 26,205,130,730
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 342,456,562 411,368,430 414,146,179 370,260,207
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,621,045,357 975,007,092 1,100,544,901 1,017,591,937
4. Phải trả người lao động 8,205,672,404 3,635,449,053 3,730,763,058 2,632,037,818
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,733,468,475 16,386,674,333 14,226,542,866 22,010,160,520
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,066,031,703 1,552,643,990 11,265,285,874 1,163,010,452
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 169,196,243 14,986,221 -7,913,779 -8,213,779
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 620,000,000 620,000,000 720,000,000 720,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 620,000,000 620,000,000 720,000,000 720,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 216,337,361,986 215,839,193,519 201,006,572,272 186,487,915,171
I. Vốn chủ sở hữu 216,337,361,986 215,839,193,519 201,006,572,272 186,487,915,171
1. Vốn góp của chủ sở hữu 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -347,276,838 -347,276,838 -347,276,838 -347,276,838
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 101,056,949,358 104,057,535,579 104,057,535,579 104,057,535,579
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,627,689,466 27,128,934,778 12,296,313,531 -2,222,343,570
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,004,689,764 3,818,673,532 -2,222,343,570
- LNST chưa phân phối kỳ này 30,627,689,466 3,124,245,014 8,477,639,999
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 296,392,386,261 263,138,279,078 256,623,416,677 240,597,893,056
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.