MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 210,017,163,726 211,757,941,310
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,870,340,367 7,368,543,024
1. Tiền 17,870,340,367 7,368,543,024
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 134,900,000,000 120,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 134,900,000,000 120,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32,732,782,875 59,273,216,450
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31,126,644,509 56,745,716,933
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 419,453,337 241,852,285
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,296,785,037 2,395,747,240
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -110,100,008 -110,100,008
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 24,258,187,653 25,054,585,114
1. Hàng tồn kho 24,258,187,653 25,054,585,114
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 255,852,831 61,596,722
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 119,236,969 61,543,560
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 136,615,862 53,162
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 60,038,748,115 58,587,316,825
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 37,782,753,733 37,173,677,040
1. Tài sản cố định hữu hình 16,434,552,796 15,876,141,303
- Nguyên giá 66,258,775,469 66,612,175,469
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,824,222,673 -50,736,034,166
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 21,348,200,937 21,297,535,737
- Nguyên giá 22,378,109,926 22,378,109,926
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,029,908,989 -1,080,574,189
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,090,433,809 3,099,383,809
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,090,433,809 3,099,383,809
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,500,000,000 6,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,500,000,000 6,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,665,560,573 11,814,255,976
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,981,118,605 5,127,999,035
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 222,212,867 222,212,867
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 6,462,229,101 6,464,044,074
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270,055,911,841 270,345,258,135
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 69,423,328,296 71,466,030,768
I. Nợ ngắn hạn 68,803,328,296 70,846,030,768
1. Phải trả người bán ngắn hạn 36,034,655,621 39,251,149,035
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,098,527,406 553,145,288
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,156,344,217 2,832,454,895
4. Phải trả người lao động 3,174,138,893 3,805,207,897
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 19,949,651,678 19,529,304,373
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,126,604,400 4,507,923,037
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 263,406,081 366,846,243
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 620,000,000 620,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 620,000,000 620,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 200,632,583,545 198,879,227,367
I. Vốn chủ sở hữu 200,632,583,545 198,879,227,367
1. Vốn góp của chủ sở hữu 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -347,276,838 -347,276,838
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 95,110,162,913 101,056,949,358
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,869,697,470 13,169,554,847
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,228,220,257
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,641,477,213 13,169,554,847
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 270,055,911,841 270,345,258,135
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.