MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 181,866,570,916 210,017,163,726
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,563,160,576 17,870,340,367
1. Tiền 12,563,160,576 17,870,340,367
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 80,000,000,000 134,900,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 80,000,000,000 134,900,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 47,325,113,625 32,732,782,875
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 43,119,998,939 31,126,644,509
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 698,931,983 419,453,337
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,256,400,217 1,296,785,037
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,994,393,627 -110,100,008
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 244,176,113
IV. Hàng tồn kho 38,196,826,999 24,258,187,653
1. Hàng tồn kho 38,196,826,999 24,258,187,653
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,781,469,716 255,852,831
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,694,503,768 119,236,969
2. Thuế GTGT được khấu trừ 734,102,727
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,352,863,221 136,615,862
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 64,619,258,041 60,038,748,115
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 36,745,023,758 37,782,753,733
1. Tài sản cố định hữu hình 15,244,592,457 16,434,552,796
- Nguyên giá 62,310,360,567 66,258,775,469
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,065,768,110 -49,824,222,673
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 21,500,431,301 21,348,200,937
- Nguyên giá 22,378,109,926 22,378,109,926
- Giá trị hao mòn lũy kế -877,678,625 -1,029,908,989
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,898,280,532 3,090,433,809
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,898,280,532 3,090,433,809
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,500,000,000 6,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,500,000,000 6,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,475,953,751 12,665,560,573
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,246,980,147 5,981,118,605
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 222,212,867 222,212,867
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 6,006,760,737 6,462,229,101
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 246,485,828,957 270,055,911,841
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 65,617,074,581 69,423,328,296
I. Nợ ngắn hạn 64,997,074,581 68,803,328,296
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,995,612,359 36,034,655,621
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 288,039,917 1,098,527,406
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 46,450,000 2,156,344,217
4. Phải trả người lao động 6,728,106,177 3,174,138,893
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,945,133,030 19,949,651,678
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,423,715,696 6,126,604,400
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 570,017,402 263,406,081
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 620,000,000 620,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 620,000,000 620,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 180,868,754,376 200,632,583,545
I. Vốn chủ sở hữu 180,868,754,376 200,632,583,545
1. Vốn góp của chủ sở hữu 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -347,276,838 -347,276,838
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 92,493,105,581 95,110,162,913
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,722,925,633 20,869,697,470
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,228,220,257
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,722,925,633 7,641,477,213
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 246,485,828,957 270,055,911,841
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.