TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
181,866,570,916 |
|
|
210,017,163,726 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,563,160,576 |
|
|
17,870,340,367 |
|
1. Tiền |
12,563,160,576 |
|
|
17,870,340,367 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
80,000,000,000 |
|
|
134,900,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
80,000,000,000 |
|
|
134,900,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
47,325,113,625 |
|
|
32,732,782,875 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
43,119,998,939 |
|
|
31,126,644,509 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
698,931,983 |
|
|
419,453,337 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,256,400,217 |
|
|
1,296,785,037 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,994,393,627 |
|
|
-110,100,008 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
244,176,113 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
38,196,826,999 |
|
|
24,258,187,653 |
|
1. Hàng tồn kho |
38,196,826,999 |
|
|
24,258,187,653 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,781,469,716 |
|
|
255,852,831 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,694,503,768 |
|
|
119,236,969 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
734,102,727 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,352,863,221 |
|
|
136,615,862 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
64,619,258,041 |
|
|
60,038,748,115 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
36,745,023,758 |
|
|
37,782,753,733 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,244,592,457 |
|
|
16,434,552,796 |
|
- Nguyên giá |
62,310,360,567 |
|
|
66,258,775,469 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,065,768,110 |
|
|
-49,824,222,673 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,500,431,301 |
|
|
21,348,200,937 |
|
- Nguyên giá |
22,378,109,926 |
|
|
22,378,109,926 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-877,678,625 |
|
|
-1,029,908,989 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,898,280,532 |
|
|
3,090,433,809 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,898,280,532 |
|
|
3,090,433,809 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,500,000,000 |
|
|
6,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,500,000,000 |
|
|
6,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,475,953,751 |
|
|
12,665,560,573 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,246,980,147 |
|
|
5,981,118,605 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
222,212,867 |
|
|
222,212,867 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
6,006,760,737 |
|
|
6,462,229,101 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
246,485,828,957 |
|
|
270,055,911,841 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
65,617,074,581 |
|
|
69,423,328,296 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
64,997,074,581 |
|
|
68,803,328,296 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,995,612,359 |
|
|
36,034,655,621 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
288,039,917 |
|
|
1,098,527,406 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
46,450,000 |
|
|
2,156,344,217 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,728,106,177 |
|
|
3,174,138,893 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,945,133,030 |
|
|
19,949,651,678 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,423,715,696 |
|
|
6,126,604,400 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
570,017,402 |
|
|
263,406,081 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
620,000,000 |
|
|
620,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
620,000,000 |
|
|
620,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
180,868,754,376 |
|
|
200,632,583,545 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
180,868,754,376 |
|
|
200,632,583,545 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
85,000,000,000 |
|
|
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-347,276,838 |
|
|
-347,276,838 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
92,493,105,581 |
|
|
95,110,162,913 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,722,925,633 |
|
|
20,869,697,470 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
13,228,220,257 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,722,925,633 |
|
|
7,641,477,213 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
246,485,828,957 |
|
|
270,055,911,841 |
|