MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 230,373,051,137 230,373,051,137 230,373,051,137
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,222,297,565 12,222,297,565 12,222,297,565
1. Tiền 12,222,297,565 12,222,297,565 12,222,297,565
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 105,000,000,000 105,000,000,000 105,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 85,018,672,472 85,018,672,472 85,018,672,472
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 83,820,849,420 83,820,849,420 83,820,849,420
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 180,955,457 180,955,457 180,955,457
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,011,261,222 3,011,261,222 3,011,261,222
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,994,393,627 -1,994,393,627 -1,994,393,627
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 23,385,835,039 23,385,835,039 23,385,835,039
1. Hàng tồn kho 23,385,835,039 23,385,835,039 23,385,835,039
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,746,246,061 4,746,246,061 4,746,246,061
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,735,202,503 2,735,202,503 2,735,202,503
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,404,060,339 1,404,060,339 1,404,060,339
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 606,983,219 606,983,219 606,983,219
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 63,352,509,476 63,352,509,476 63,352,509,476
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 43,714,095,350 43,714,095,350 43,714,095,350
1. Tài sản cố định hữu hình 16,247,159,711 16,247,159,711 16,247,159,711
- Nguyên giá 61,630,917,052 61,630,917,052 61,630,917,052
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,383,757,341 -45,383,757,341 -45,383,757,341
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 21,586,267,653 21,586,267,653 21,586,267,653
- Nguyên giá 22,364,024,426 22,364,024,426 22,364,024,426
- Giá trị hao mòn lũy kế -777,756,773 -777,756,773 -777,756,773
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,880,667,986 5,880,667,986 5,880,667,986
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,500,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,500,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,138,414,126 13,138,414,126 13,138,414,126
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,900,201,259 12,900,201,259 12,900,201,259
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 222,212,867 222,212,867 222,212,867
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 293,725,560,613 293,725,560,613 293,725,560,613
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 103,015,507,870 103,015,507,870 103,015,507,870
I. Nợ ngắn hạn 103,015,507,870 103,015,507,870 103,015,507,870
1. Phải trả người bán ngắn hạn 56,442,453,351 56,442,453,351 56,442,453,351
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 120,221,399 120,221,399 120,221,399
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,667,605,984 1,667,605,984 1,667,605,984
4. Phải trả người lao động 10,039,524,312 10,039,524,312 10,039,524,312
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 27,891,768,294 27,891,768,294 27,891,768,294
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 190,710,052,743 190,710,052,743 190,710,052,743
I. Vốn chủ sở hữu 190,710,052,743 190,710,052,743 190,710,052,743
1. Vốn góp của chủ sở hữu 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -347,276,838 -347,276,838 -347,276,838
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 76,993,818,878 76,993,818,878 76,993,818,878
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,563,510,703 20,563,510,703 20,563,510,703
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 293,725,560,613 293,725,560,613 293,725,560,613
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.