MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 148,628,853,086 179,267,618,512 188,626,449,500 260,050,690,663
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 86,142,386,618 121,053,284,168 48,194,287,941 57,396,510,072
1. Tiền 21,442,386,618 17,153,284,168 23,194,287,941 27,396,510,072
2. Các khoản tương đương tiền 64,700,000,000 103,900,000,000 25,000,000,000 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 79,000,000,000 151,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35,878,800,264 20,082,045,585 20,734,324,108 10,299,244,307
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,822,177,288 17,166,558,639 19,365,687,405 8,133,378,247
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,571,200,667 951,398,530 128,676,489 184,289,564
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,601,762,104 2,749,483,600 2,308,312,348 3,413,271,669
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -116,339,795 -785,395,184 -1,068,352,134 -1,431,695,173
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 26,097,416,956 36,249,940,051 39,694,899,859 40,501,463,620
1. Hàng tồn kho 26,969,061,817 36,746,144,217 40,366,642,723 40,502,541,620
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -871,644,861 -496,204,166 -671,742,864 -1,078,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 510,249,248 1,882,348,708 1,002,937,592 853,472,664
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 72,590,912 433,551,799 496,443,322 219,609,083
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 38,198,762 65,996,013
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 437,658,336 1,410,598,147 506,494,270 567,867,568
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 54,753,731,253 52,575,828,182 44,019,513,611 46,268,980,490
I. Các khoản phải thu dài hạn 38,500,000 34,300,000 34,300,000 34,300,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 38,500,000 34,300,000 34,300,000 34,300,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 32,294,190,038 32,932,985,274 34,994,614,285 37,188,134,873
1. Tài sản cố định hữu hình 7,122,775,898 5,522,065,284 6,433,668,357 9,458,878,553
- Nguyên giá 46,949,416,555 46,816,939,288 49,695,993,833 52,639,231,669
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,826,640,657 -41,294,874,004 -43,262,325,476 -43,180,353,116
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 24,110,226 104,028,186 64,698,786 21,850,406,516
- Nguyên giá 145,688,400 263,688,400 263,688,400 22,364,024,426
- Giá trị hao mòn lũy kế -121,578,174 -159,660,214 -198,989,614 -513,617,910
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25,147,303,914 27,306,891,804 28,496,247,142 5,878,849,804
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,428,732,778 15,870,182,785 8,750,000,000 8,750,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,890,000,000 15,890,000,000 8,750,000,000 8,750,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -461,267,222 -19,817,215
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,992,308,437 3,738,360,123 240,599,326 296,545,617
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,987,808,437 3,500,147,256 2,386,459 58,332,750
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 222,212,867 222,212,867 222,212,867
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 203,382,584,339 231,843,446,694 232,645,963,111 306,319,671,153
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 50,635,130,626 62,869,412,578 55,809,901,292 121,336,554,737
I. Nợ ngắn hạn 50,479,380,626 62,713,662,578 55,654,151,292 121,180,804,737
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,404,070,394 34,583,251,048 21,718,019,724 45,712,665,917
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,263,165,900 803,848,981 89,882,910 8,175,689,214
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,901,855,901 5,752,146,838 5,875,718,365 17,093,948,193
4. Phải trả người lao động 9,057,486,236 6,932,552,865 6,537,326,029 14,139,785,962
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,272,883,586 11,395,525,136 16,275,938,345 22,128,971,813
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,547,318,391
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 593,924,096
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 155,750,000 155,750,000 155,750,000 155,750,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 155,750,000 155,750,000 155,750,000 155,750,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 152,747,453,713 168,974,034,116 176,836,061,819 184,983,116,416
I. Vốn chủ sở hữu 152,747,453,713 168,974,034,116 176,836,061,819 184,983,116,416
1. Vốn góp của chủ sở hữu 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -347,276,838 -347,276,838 -347,276,838 -347,276,838
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 243,036,274 199,530,700
8. Quỹ đầu tư phát triển 52,044,286,199 59,416,909,510 62,146,555,349 74,771,910,450
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,357,366,299 17,127,790,459 22,719,798,937 17,058,482,804
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 203,382,584,339 231,843,446,694 232,645,963,111 306,319,671,153
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.