TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
148,628,853,086 |
179,267,618,512 |
188,626,449,500 |
260,050,690,663 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
86,142,386,618 |
121,053,284,168 |
48,194,287,941 |
57,396,510,072 |
|
1. Tiền |
21,442,386,618 |
17,153,284,168 |
23,194,287,941 |
27,396,510,072 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
64,700,000,000 |
103,900,000,000 |
25,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
79,000,000,000 |
151,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
35,878,800,264 |
20,082,045,585 |
20,734,324,108 |
10,299,244,307 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,822,177,288 |
17,166,558,639 |
19,365,687,405 |
8,133,378,247 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,571,200,667 |
951,398,530 |
128,676,489 |
184,289,564 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,601,762,104 |
2,749,483,600 |
2,308,312,348 |
3,413,271,669 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-116,339,795 |
-785,395,184 |
-1,068,352,134 |
-1,431,695,173 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
26,097,416,956 |
36,249,940,051 |
39,694,899,859 |
40,501,463,620 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,969,061,817 |
36,746,144,217 |
40,366,642,723 |
40,502,541,620 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-871,644,861 |
-496,204,166 |
-671,742,864 |
-1,078,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
510,249,248 |
1,882,348,708 |
1,002,937,592 |
853,472,664 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
72,590,912 |
433,551,799 |
496,443,322 |
219,609,083 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
38,198,762 |
|
65,996,013 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
437,658,336 |
1,410,598,147 |
506,494,270 |
567,867,568 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
54,753,731,253 |
52,575,828,182 |
44,019,513,611 |
46,268,980,490 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
38,500,000 |
34,300,000 |
34,300,000 |
34,300,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
38,500,000 |
34,300,000 |
34,300,000 |
34,300,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
32,294,190,038 |
32,932,985,274 |
34,994,614,285 |
37,188,134,873 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,122,775,898 |
5,522,065,284 |
6,433,668,357 |
9,458,878,553 |
|
- Nguyên giá |
46,949,416,555 |
46,816,939,288 |
49,695,993,833 |
52,639,231,669 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,826,640,657 |
-41,294,874,004 |
-43,262,325,476 |
-43,180,353,116 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,110,226 |
104,028,186 |
64,698,786 |
21,850,406,516 |
|
- Nguyên giá |
145,688,400 |
263,688,400 |
263,688,400 |
22,364,024,426 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-121,578,174 |
-159,660,214 |
-198,989,614 |
-513,617,910 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,147,303,914 |
27,306,891,804 |
28,496,247,142 |
5,878,849,804 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,428,732,778 |
15,870,182,785 |
8,750,000,000 |
8,750,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,890,000,000 |
15,890,000,000 |
8,750,000,000 |
8,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-461,267,222 |
-19,817,215 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,992,308,437 |
3,738,360,123 |
240,599,326 |
296,545,617 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,987,808,437 |
3,500,147,256 |
2,386,459 |
58,332,750 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
222,212,867 |
222,212,867 |
222,212,867 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
203,382,584,339 |
231,843,446,694 |
232,645,963,111 |
306,319,671,153 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
50,635,130,626 |
62,869,412,578 |
55,809,901,292 |
121,336,554,737 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
50,479,380,626 |
62,713,662,578 |
55,654,151,292 |
121,180,804,737 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,404,070,394 |
34,583,251,048 |
21,718,019,724 |
45,712,665,917 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,263,165,900 |
803,848,981 |
89,882,910 |
8,175,689,214 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,901,855,901 |
5,752,146,838 |
5,875,718,365 |
17,093,948,193 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,057,486,236 |
6,932,552,865 |
6,537,326,029 |
14,139,785,962 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,272,883,586 |
11,395,525,136 |
16,275,938,345 |
22,128,971,813 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
5,547,318,391 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
593,924,096 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
155,750,000 |
155,750,000 |
155,750,000 |
155,750,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
155,750,000 |
155,750,000 |
155,750,000 |
155,750,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
152,747,453,713 |
168,974,034,116 |
176,836,061,819 |
184,983,116,416 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
152,747,453,713 |
168,974,034,116 |
176,836,061,819 |
184,983,116,416 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-347,276,838 |
-347,276,838 |
-347,276,838 |
-347,276,838 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
243,036,274 |
199,530,700 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
52,044,286,199 |
59,416,909,510 |
62,146,555,349 |
74,771,910,450 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,357,366,299 |
17,127,790,459 |
22,719,798,937 |
17,058,482,804 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
203,382,584,339 |
231,843,446,694 |
232,645,963,111 |
306,319,671,153 |
|