1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
577,981,652 |
12,731,761,298 |
51,504,473,233 |
17,524,259,590 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
577,981,652 |
12,731,761,298 |
51,504,473,233 |
17,524,259,590 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
592,737,925 |
12,554,413,653 |
44,111,342,955 |
10,023,302,883 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-14,756,273 |
177,347,645 |
7,393,130,278 |
7,500,956,707 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
390,990 |
1,150,552 |
776,598 |
282,175 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,090,077,939 |
727,580,479 |
29,424,561 |
43,879,161 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,090,077,939 |
727,580,479 |
29,424,561 |
43,879,161 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
719,505,702 |
2,022,949,465 |
2,982,597,063 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,500,099,971 |
3,144,588,650 |
1,607,766,578 |
2,505,612,516 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,604,543,193 |
-4,413,176,634 |
3,733,766,272 |
1,969,150,142 |
|
12. Thu nhập khác |
148,117,440 |
11,843,309,091 |
|
550,278 |
|
13. Chi phí khác |
333,447,882 |
16,315,338,729 |
61,546,751 |
43,150,012 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-185,330,442 |
-4,472,029,638 |
-61,546,751 |
-42,599,734 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,789,873,635 |
-8,885,206,272 |
3,672,219,521 |
1,926,550,408 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,789,873,635 |
-8,885,206,272 |
3,672,219,521 |
1,926,550,408 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,789,873,635 |
-8,885,206,272 |
3,672,219,521 |
1,926,550,408 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-3,683 |
-4,820 |
1,070 |
402 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|