1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
129,164,121,985 |
105,339,732,091 |
110,745,685,552 |
127,335,348,468 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,010,239,908 |
2,918,789,468 |
1,122,367,289 |
2,314,404,084 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
122,153,882,077 |
102,420,942,623 |
109,623,318,263 |
125,020,944,384 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
81,310,551,501 |
66,135,030,378 |
70,111,417,009 |
81,209,554,646 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,843,330,576 |
36,285,912,245 |
39,511,901,254 |
43,811,389,738 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,503,454,659 |
2,175,665,238 |
815,700,835 |
1,019,150,564 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,734,288,841 |
5,157,142,315 |
4,864,696,594 |
5,400,657,289 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,453,085,850 |
4,759,184,986 |
4,654,144,293 |
4,305,196,714 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-23,584,817,885 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
21,536,271,085 |
15,636,373,740 |
18,593,947,938 |
15,767,287,154 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,128,021,070 |
|
12,362,384,961 |
10,369,621,701 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,948,204,239 |
-5,916,756,457 |
4,506,572,596 |
13,292,974,158 |
|
12. Thu nhập khác |
6,477,187 |
13,915,241 |
9,313,030 |
7,361,049 |
|
13. Chi phí khác |
|
6,288 |
10,738 |
11,843 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,477,187 |
13,908,953 |
9,302,292 |
7,349,206 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,954,681,426 |
-5,902,847,504 |
4,515,874,888 |
13,300,323,364 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,802,994,201 |
1,587,738,179 |
359,418,461 |
129,231,882 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-527,819,344 |
-551,779,688 |
-159,690,959 |
2,159,615,931 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,679,506,569 |
-6,938,805,995 |
4,316,147,386 |
11,011,475,551 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,679,506,569 |
-6,938,805,995 |
4,316,147,386 |
11,011,475,551 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-254 |
158 |
403 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|