1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,962,751,919,403 |
2,222,417,882,389 |
2,071,667,869,305 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,923,036,716 |
2,377,648,307 |
4,767,867,003 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,960,828,882,687 |
2,220,040,234,082 |
2,066,900,002,302 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,590,813,929,308 |
1,939,058,966,926 |
1,808,239,601,251 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
370,014,953,379 |
280,981,267,156 |
258,660,401,051 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
313,208,759,969 |
154,653,120,260 |
83,791,881,419 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
75,345,627,183 |
95,727,748,245 |
80,244,824,475 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
75,345,627,183 |
95,727,748,245 |
80,244,824,475 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
40,496,493,149 |
48,587,602,597 |
68,364,786,581 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
56,957,642,859 |
64,476,689,490 |
65,542,929,101 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
413,994,516,301 |
270,455,517,214 |
140,274,320,550 |
|
|
12. Thu nhập khác |
20,142,772,720 |
9,036,711,042 |
17,394,161,133 |
|
|
13. Chi phí khác |
11,866,245,096 |
3,999,425,291 |
9,253,823,362 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,276,527,624 |
5,037,285,751 |
8,140,337,771 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
422,271,043,925 |
275,492,802,965 |
208,305,632,941 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
51,380,336,886 |
37,297,591,303 |
18,317,918,389 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
757,256,230 |
-811,455,324 |
1,014,642,696 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
370,133,450,809 |
239,006,666,986 |
188,973,071,856 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
370,133,450,809 |
239,006,666,986 |
188,337,154,266 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,890 |
1,744 |
1,317 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|