1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
747,475,498,729 |
453,274,003,730 |
504,173,347,998 |
561,730,459,529 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,118,800,053 |
362,586,713 |
2,150,316,075 |
1,166,247,301 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
746,356,698,676 |
452,911,417,017 |
502,023,031,923 |
560,564,212,228 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
649,270,765,729 |
399,825,923,957 |
457,506,293,366 |
487,275,160,315 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
97,085,932,947 |
53,085,493,060 |
44,516,738,557 |
73,289,051,913 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
36,337,529,442 |
29,512,143,206 |
19,399,085,659 |
18,873,000,134 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,774,966,498 |
24,047,934,371 |
20,156,239,920 |
19,348,953,591 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,774,966,498 |
24,047,934,371 |
20,156,239,920 |
19,348,953,591 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,124,038,323 |
16,235,487,029 |
14,444,434,335 |
16,243,389,695 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,511,963,234 |
11,369,151,587 |
17,525,928,825 |
19,196,818,654 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
123,703,791,792 |
19,463,242,195 |
34,880,341,368 |
30,621,248,779 |
|
12. Thu nhập khác |
2,695,365,281 |
1,270,897,170 |
4,807,199,739 |
8,903,810,878 |
|
13. Chi phí khác |
286,754,689 |
318,775,248 |
1,115,176,265 |
7,585,485,928 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,408,610,592 |
952,121,922 |
3,692,023,474 |
1,318,324,950 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
126,112,402,384 |
27,682,284,091 |
55,479,428,234 |
43,557,752,083 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
23,165,398,414 |
2,011,847,246 |
8,226,906,570 |
3,902,507,653 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-4,695,717,351 |
599,261,592 |
-635,362,425 |
1,349,345,611 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
107,642,721,321 |
25,071,175,253 |
47,887,884,089 |
38,305,898,819 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
107,642,721,321 |
25,071,175,253 |
47,887,884,089 |
38,018,363,929 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
175 |
333 |
265 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|