1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
413,561,385,090 |
561,770,894,768 |
747,475,498,729 |
453,274,003,730 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
397,016,673 |
486,756,316 |
1,118,800,053 |
362,586,713 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
413,164,368,417 |
561,284,138,452 |
746,356,698,676 |
452,911,417,017 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
359,893,975,019 |
499,976,161,011 |
649,270,765,729 |
399,825,923,957 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
53,270,393,398 |
61,307,977,441 |
97,085,932,947 |
53,085,493,060 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
42,902,931,989 |
38,839,947,355 |
36,337,529,442 |
29,512,143,206 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,897,783,114 |
34,925,947,206 |
20,774,966,498 |
24,047,934,371 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,897,783,114 |
34,925,947,206 |
20,774,966,498 |
24,047,934,371 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,101,126,109 |
13,148,453,660 |
17,124,038,323 |
16,235,487,029 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,731,468,920 |
12,991,667,943 |
19,511,963,234 |
11,369,151,587 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,982,584,436 |
45,952,798,860 |
123,703,791,792 |
19,463,242,195 |
|
12. Thu nhập khác |
3,732,759,939 |
1,647,151,943 |
2,695,365,281 |
1,270,897,170 |
|
13. Chi phí khác |
3,628,551,891 |
80,668,449 |
286,754,689 |
318,775,248 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
104,208,048 |
1,566,483,494 |
2,408,610,592 |
952,121,922 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
41,086,792,484 |
47,519,282,354 |
126,112,402,384 |
27,682,284,091 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-194,859,574 |
3,924,787,307 |
23,165,398,414 |
2,011,847,246 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
4,305,515,213 |
1,216,638,955 |
-4,695,717,351 |
599,261,592 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
36,976,136,845 |
42,377,856,092 |
107,642,721,321 |
25,071,175,253 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
36,976,136,845 |
42,377,856,092 |
107,642,721,321 |
25,071,175,253 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
175 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|