TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
19,478,013,452,665 |
20,065,271,840,304 |
20,878,581,027,990 |
24,204,388,477,531 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,316,002,325,018 |
3,154,089,200,670 |
2,841,902,547,627 |
4,436,647,362,107 |
|
1. Tiền |
1,048,559,924,777 |
1,505,822,321,511 |
1,014,046,572,420 |
1,211,103,722,203 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,267,442,400,241 |
1,648,266,879,159 |
1,827,855,975,207 |
3,225,543,639,904 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,349,445,814,696 |
2,495,675,687,480 |
2,655,834,835,488 |
2,836,362,988,292 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
802,312,071,386 |
802,315,396,300 |
802,315,142,993 |
812,192,003,340 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-85,389,921,847 |
-68,136,531,097 |
-56,179,683,197 |
-94,802,130,947 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,632,523,665,157 |
1,761,496,822,277 |
1,909,699,375,692 |
2,118,973,115,899 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,408,066,546,116 |
9,775,017,590,077 |
11,044,413,310,886 |
13,330,916,043,688 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,882,259,697,676 |
1,919,858,220,260 |
1,718,698,802,564 |
2,759,929,703,892 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,376,589,484,399 |
5,180,439,795,013 |
6,095,456,437,875 |
6,614,676,762,723 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
20,914,500,000 |
87,204,500,000 |
298,296,100,000 |
698,792,549,712 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,191,849,757,655 |
2,671,791,999,649 |
3,007,372,908,831 |
3,358,672,521,384 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-64,969,458,851 |
-85,805,532,162 |
-77,759,636,892 |
-101,158,215,568 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,422,565,237 |
1,528,607,317 |
2,348,698,508 |
2,721,545 |
|
IV. Hàng tồn kho |
5,251,656,314,828 |
4,491,625,183,452 |
4,184,901,080,340 |
3,464,749,872,544 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,271,275,430,319 |
4,521,557,927,924 |
4,215,375,779,426 |
3,494,856,308,970 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-19,619,115,491 |
-29,932,744,472 |
-30,474,699,086 |
-30,106,436,426 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
152,842,452,007 |
148,864,178,625 |
151,529,253,649 |
135,712,210,900 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,770,314,575 |
22,164,506,948 |
31,752,411,302 |
29,055,183,623 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
121,180,399,728 |
113,264,804,825 |
104,792,011,423 |
92,879,377,351 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,891,737,704 |
13,434,866,852 |
14,984,830,924 |
13,777,649,926 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,238,050,119,470 |
9,943,264,528,155 |
9,884,800,042,152 |
9,932,827,792,074 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
626,995,406,857 |
478,750,183,045 |
500,002,598,325 |
508,301,688,354 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
136,236,956,213 |
81,892,979,876 |
91,185,775,188 |
93,256,248,221 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
96,640,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
434,814,677,575 |
436,538,078,644 |
448,497,698,612 |
454,726,315,608 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-40,696,226,931 |
-39,680,875,475 |
-39,680,875,475 |
-39,680,875,475 |
|
II.Tài sản cố định |
4,238,451,103,994 |
4,149,049,106,039 |
4,058,185,029,806 |
3,996,472,717,541 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,266,593,121,937 |
3,165,887,234,453 |
3,101,359,324,028 |
2,989,110,460,925 |
|
- Nguyên giá |
8,941,111,456,175 |
8,939,051,383,494 |
9,012,020,504,296 |
8,963,066,666,330 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,674,518,334,238 |
-5,773,164,149,041 |
-5,910,661,180,268 |
-5,973,956,205,405 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
70,373,337,979 |
106,535,666,619 |
103,591,587,383 |
111,197,638,397 |
|
- Nguyên giá |
103,469,326,197 |
142,529,298,450 |
140,368,815,392 |
151,364,997,469 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,095,988,218 |
-35,993,631,831 |
-36,777,228,009 |
-40,167,359,072 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
901,484,644,078 |
876,626,204,967 |
853,234,118,395 |
896,164,618,219 |
|
- Nguyên giá |
1,103,287,356,604 |
1,102,440,685,696 |
1,102,835,385,543 |
1,171,497,975,330 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-201,802,712,526 |
-225,814,480,729 |
-249,601,267,148 |
-275,333,357,111 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
575,221,261,367 |
573,085,200,523 |
575,806,117,188 |
572,368,031,637 |
|
- Nguyên giá |
666,020,471,856 |
667,131,658,656 |
673,884,243,990 |
673,485,357,092 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-90,799,210,489 |
-94,046,458,133 |
-98,078,126,802 |
-101,117,325,455 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
360,569,785,951 |
356,132,978,960 |
392,976,676,519 |
497,245,135,094 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
360,569,785,951 |
356,132,978,960 |
392,976,676,519 |
497,245,135,094 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,078,372,386,470 |
3,019,577,251,018 |
3,017,518,940,033 |
3,014,620,224,426 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,512,241,485,225 |
2,484,181,980,242 |
2,498,287,295,143 |
2,536,407,500,477 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
337,511,193,141 |
337,857,500,643 |
338,693,874,757 |
339,174,953,816 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-39,060,291,896 |
-55,142,229,867 |
-55,142,229,867 |
-55,142,229,867 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
267,680,000,000 |
252,680,000,000 |
235,680,000,000 |
194,180,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,358,440,174,831 |
1,366,669,808,570 |
1,340,310,680,281 |
1,343,819,995,022 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,238,156,669,701 |
1,247,066,116,778 |
1,235,705,217,497 |
1,251,513,429,312 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
21,472,780,023 |
26,534,081,952 |
17,251,968,211 |
10,719,186,404 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
25,000,000 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
98,810,725,107 |
93,069,609,840 |
87,328,494,573 |
81,587,379,306 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
29,716,063,572,135 |
30,008,536,368,459 |
30,763,381,070,142 |
34,137,216,269,605 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
19,308,661,669,509 |
19,500,304,492,492 |
19,993,950,788,118 |
23,037,024,024,067 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
16,651,195,933,957 |
17,157,341,999,037 |
17,722,956,759,627 |
20,043,450,932,384 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
703,031,380,060 |
899,375,275,502 |
733,245,890,034 |
899,827,895,670 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
932,823,585,746 |
680,998,203,198 |
646,164,150,058 |
1,651,257,576,439 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
100,153,467,339 |
163,204,644,409 |
298,040,334,929 |
153,672,696,677 |
|
4. Phải trả người lao động |
51,659,638,251 |
59,173,835,907 |
33,372,976,129 |
36,783,399,224 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
626,381,106,158 |
521,551,535,327 |
561,598,474,830 |
486,400,823,391 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
21,191,330,966 |
19,932,228,694 |
19,882,613,275 |
18,064,016,124 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,788,416,342,360 |
3,726,421,330,793 |
4,146,081,517,786 |
4,115,030,128,236 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,423,623,929,178 |
11,037,892,463,496 |
11,245,219,667,450 |
12,662,437,270,502 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
131,632,332 |
131,866,543 |
133,398,748 |
133,314,703 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,783,521,567 |
48,660,615,168 |
39,217,736,388 |
19,843,811,418 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,657,465,735,552 |
2,342,962,493,455 |
2,270,994,028,491 |
2,993,573,091,683 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
1,373,094,859,308 |
1,373,094,859,308 |
1,373,094,859,308 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
13,829,627,059 |
9,785,570,659 |
4,624,039,705 |
1,659,841,043 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
56,963,181,024 |
34,177,843,654 |
35,143,971,925 |
35,465,753,951 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,345,473,968,979 |
659,270,717,478 |
626,146,416,311 |
1,351,737,416,885 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
221,309,195,723 |
246,901,885,589 |
212,253,124,475 |
212,157,408,354 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
19,889,762,767 |
19,731,616,767 |
19,731,616,767 |
19,457,812,142 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
10,407,401,902,626 |
10,508,231,875,967 |
10,769,430,282,024 |
11,100,192,245,538 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
10,408,113,483,363 |
10,508,957,169,573 |
10,771,215,091,982 |
11,100,298,506,906 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,947,998,960,000 |
7,621,123,260,000 |
7,621,123,260,000 |
7,621,123,260,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
6,731,885,630,000 |
7,405,009,930,000 |
7,405,009,930,000 |
7,405,009,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
216,113,330,000 |
216,113,330,000 |
216,113,330,000 |
216,113,330,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,770,104,566,476 |
6,770,104,566,476 |
6,770,104,566,476 |
6,770,104,566,476 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-5,502,116,030,924 |
-5,502,116,030,924 |
-5,502,116,030,924 |
-5,502,116,030,924 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-181,370,317,715 |
-186,697,002,393 |
-134,328,172,515 |
-120,157,853,109 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
51,212,443,226 |
67,054,931,893 |
67,054,931,893 |
67,054,931,893 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,400,879,623,295 |
659,007,085,026 |
848,386,089,027 |
916,791,476,528 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
990,916,324,876 |
213,422,227,133 |
653,598,131,324 |
618,914,111,131 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
409,963,298,419 |
445,584,857,893 |
194,787,957,703 |
297,877,365,397 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
921,404,239,005 |
1,080,480,359,495 |
1,100,990,448,025 |
1,347,498,156,042 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-711,580,737 |
-725,293,606 |
-1,784,809,958 |
-106,261,368 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-711,580,737 |
-725,293,606 |
-1,784,809,958 |
-106,261,368 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
29,716,063,572,135 |
30,008,536,368,459 |
30,763,381,070,142 |
34,137,216,269,605 |
|