MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 19,478,013,452,665 20,065,271,840,304 20,878,581,027,990 24,204,388,477,531
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,316,002,325,018 3,154,089,200,670 2,841,902,547,627 4,436,647,362,107
1. Tiền 1,048,559,924,777 1,505,822,321,511 1,014,046,572,420 1,211,103,722,203
2. Các khoản tương đương tiền 1,267,442,400,241 1,648,266,879,159 1,827,855,975,207 3,225,543,639,904
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,349,445,814,696 2,495,675,687,480 2,655,834,835,488 2,836,362,988,292
1. Chứng khoán kinh doanh 802,312,071,386 802,315,396,300 802,315,142,993 812,192,003,340
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -85,389,921,847 -68,136,531,097 -56,179,683,197 -94,802,130,947
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,632,523,665,157 1,761,496,822,277 1,909,699,375,692 2,118,973,115,899
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,408,066,546,116 9,775,017,590,077 11,044,413,310,886 13,330,916,043,688
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,882,259,697,676 1,919,858,220,260 1,718,698,802,564 2,759,929,703,892
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,376,589,484,399 5,180,439,795,013 6,095,456,437,875 6,614,676,762,723
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 20,914,500,000 87,204,500,000 298,296,100,000 698,792,549,712
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,191,849,757,655 2,671,791,999,649 3,007,372,908,831 3,358,672,521,384
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -64,969,458,851 -85,805,532,162 -77,759,636,892 -101,158,215,568
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,422,565,237 1,528,607,317 2,348,698,508 2,721,545
IV. Hàng tồn kho 5,251,656,314,828 4,491,625,183,452 4,184,901,080,340 3,464,749,872,544
1. Hàng tồn kho 5,271,275,430,319 4,521,557,927,924 4,215,375,779,426 3,494,856,308,970
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,619,115,491 -29,932,744,472 -30,474,699,086 -30,106,436,426
V.Tài sản ngắn hạn khác 152,842,452,007 148,864,178,625 151,529,253,649 135,712,210,900
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,770,314,575 22,164,506,948 31,752,411,302 29,055,183,623
2. Thuế GTGT được khấu trừ 121,180,399,728 113,264,804,825 104,792,011,423 92,879,377,351
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,891,737,704 13,434,866,852 14,984,830,924 13,777,649,926
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,238,050,119,470 9,943,264,528,155 9,884,800,042,152 9,932,827,792,074
I. Các khoản phải thu dài hạn 626,995,406,857 478,750,183,045 500,002,598,325 508,301,688,354
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 136,236,956,213 81,892,979,876 91,185,775,188 93,256,248,221
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 96,640,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 434,814,677,575 436,538,078,644 448,497,698,612 454,726,315,608
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -40,696,226,931 -39,680,875,475 -39,680,875,475 -39,680,875,475
II.Tài sản cố định 4,238,451,103,994 4,149,049,106,039 4,058,185,029,806 3,996,472,717,541
1. Tài sản cố định hữu hình 3,266,593,121,937 3,165,887,234,453 3,101,359,324,028 2,989,110,460,925
- Nguyên giá 8,941,111,456,175 8,939,051,383,494 9,012,020,504,296 8,963,066,666,330
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,674,518,334,238 -5,773,164,149,041 -5,910,661,180,268 -5,973,956,205,405
2. Tài sản cố định thuê tài chính 70,373,337,979 106,535,666,619 103,591,587,383 111,197,638,397
- Nguyên giá 103,469,326,197 142,529,298,450 140,368,815,392 151,364,997,469
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,095,988,218 -35,993,631,831 -36,777,228,009 -40,167,359,072
3. Tài sản cố định vô hình 901,484,644,078 876,626,204,967 853,234,118,395 896,164,618,219
- Nguyên giá 1,103,287,356,604 1,102,440,685,696 1,102,835,385,543 1,171,497,975,330
- Giá trị hao mòn lũy kế -201,802,712,526 -225,814,480,729 -249,601,267,148 -275,333,357,111
III. Bất động sản đầu tư 575,221,261,367 573,085,200,523 575,806,117,188 572,368,031,637
- Nguyên giá 666,020,471,856 667,131,658,656 673,884,243,990 673,485,357,092
- Giá trị hao mòn lũy kế -90,799,210,489 -94,046,458,133 -98,078,126,802 -101,117,325,455
IV. Tài sản dở dang dài hạn 360,569,785,951 356,132,978,960 392,976,676,519 497,245,135,094
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 360,569,785,951 356,132,978,960 392,976,676,519 497,245,135,094
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,078,372,386,470 3,019,577,251,018 3,017,518,940,033 3,014,620,224,426
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,512,241,485,225 2,484,181,980,242 2,498,287,295,143 2,536,407,500,477
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 337,511,193,141 337,857,500,643 338,693,874,757 339,174,953,816
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -39,060,291,896 -55,142,229,867 -55,142,229,867 -55,142,229,867
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 267,680,000,000 252,680,000,000 235,680,000,000 194,180,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,358,440,174,831 1,366,669,808,570 1,340,310,680,281 1,343,819,995,022
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,238,156,669,701 1,247,066,116,778 1,235,705,217,497 1,251,513,429,312
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 21,472,780,023 26,534,081,952 17,251,968,211 10,719,186,404
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 25,000,000
5. Lợi thế thương mại 98,810,725,107 93,069,609,840 87,328,494,573 81,587,379,306
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 29,716,063,572,135 30,008,536,368,459 30,763,381,070,142 34,137,216,269,605
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 19,308,661,669,509 19,500,304,492,492 19,993,950,788,118 23,037,024,024,067
I. Nợ ngắn hạn 16,651,195,933,957 17,157,341,999,037 17,722,956,759,627 20,043,450,932,384
1. Phải trả người bán ngắn hạn 703,031,380,060 899,375,275,502 733,245,890,034 899,827,895,670
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 932,823,585,746 680,998,203,198 646,164,150,058 1,651,257,576,439
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 100,153,467,339 163,204,644,409 298,040,334,929 153,672,696,677
4. Phải trả người lao động 51,659,638,251 59,173,835,907 33,372,976,129 36,783,399,224
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 626,381,106,158 521,551,535,327 561,598,474,830 486,400,823,391
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 21,191,330,966 19,932,228,694 19,882,613,275 18,064,016,124
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,788,416,342,360 3,726,421,330,793 4,146,081,517,786 4,115,030,128,236
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,423,623,929,178 11,037,892,463,496 11,245,219,667,450 12,662,437,270,502
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 131,632,332 131,866,543 133,398,748 133,314,703
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,783,521,567 48,660,615,168 39,217,736,388 19,843,811,418
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,657,465,735,552 2,342,962,493,455 2,270,994,028,491 2,993,573,091,683
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 1,373,094,859,308 1,373,094,859,308 1,373,094,859,308
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 13,829,627,059 9,785,570,659 4,624,039,705 1,659,841,043
7. Phải trả dài hạn khác 56,963,181,024 34,177,843,654 35,143,971,925 35,465,753,951
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,345,473,968,979 659,270,717,478 626,146,416,311 1,351,737,416,885
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 221,309,195,723 246,901,885,589 212,253,124,475 212,157,408,354
12. Dự phòng phải trả dài hạn 19,889,762,767 19,731,616,767 19,731,616,767 19,457,812,142
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 10,407,401,902,626 10,508,231,875,967 10,769,430,282,024 11,100,192,245,538
I. Vốn chủ sở hữu 10,408,113,483,363 10,508,957,169,573 10,771,215,091,982 11,100,298,506,906
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,947,998,960,000 7,621,123,260,000 7,621,123,260,000 7,621,123,260,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,731,885,630,000 7,405,009,930,000 7,405,009,930,000 7,405,009,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi 216,113,330,000 216,113,330,000 216,113,330,000 216,113,330,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,770,104,566,476 6,770,104,566,476 6,770,104,566,476 6,770,104,566,476
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -5,502,116,030,924 -5,502,116,030,924 -5,502,116,030,924 -5,502,116,030,924
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -181,370,317,715 -186,697,002,393 -134,328,172,515 -120,157,853,109
8. Quỹ đầu tư phát triển 51,212,443,226 67,054,931,893 67,054,931,893 67,054,931,893
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,400,879,623,295 659,007,085,026 848,386,089,027 916,791,476,528
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 990,916,324,876 213,422,227,133 653,598,131,324 618,914,111,131
- LNST chưa phân phối kỳ này 409,963,298,419 445,584,857,893 194,787,957,703 297,877,365,397
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 921,404,239,005 1,080,480,359,495 1,100,990,448,025 1,347,498,156,042
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -711,580,737 -725,293,606 -1,784,809,958 -106,261,368
1. Nguồn kinh phí -711,580,737 -725,293,606 -1,784,809,958 -106,261,368
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 29,716,063,572,135 30,008,536,368,459 30,763,381,070,142 34,137,216,269,605
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.