TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
271,281,380,000 |
418,330,830,000 |
274,788,690,000 |
406,925,600,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
268,914,650,000 |
417,074,550,000 |
273,865,600,000 |
405,368,740,000 |
|
1. Tiền |
2,277,890,000 |
1,771,410,000 |
812,840,000 |
16,893,340,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,618,280,000 |
5,650,000 |
5,520,000 |
32,470,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
116,236,150,000 |
106,638,150,000 |
105,697,750,000 |
107,878,730,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,366,730,000 |
1,256,280,000 |
923,100,000 |
1,556,860,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,516,410,000 |
253,000,000 |
123,000,000 |
1,120,490,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
693,590,000 |
651,900,000 |
641,310,000 |
314,340,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
118,430,000 |
118,430,000 |
120,480,000 |
120,480,000 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
38,300,000 |
194,650,000 |
38,300,000 |
1,560,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
38,300,000 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
24,318,760,000 |
25,688,750,000 |
28,551,130,000 |
27,937,390,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,843,860,000 |
6,213,850,000 |
8,551,130,000 |
7,772,050,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,411,470,000 |
4,075,150,000 |
6,706,120,000 |
6,202,290,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,432,380,000 |
2,138,700,000 |
1,845,010,000 |
1,569,760,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
19,474,910,000 |
19,474,910,000 |
20,000,000,000 |
20,165,330,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
165,330,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
19,474,910,000 |
19,474,910,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
295,600,140,000 |
444,019,590,000 |
303,339,830,000 |
434,862,990,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
89,723,390,000 |
238,507,200,000 |
97,820,030,000 |
228,678,190,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
89,584,100,000 |
238,367,900,000 |
97,709,020,000 |
228,574,200,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
437,090,000 |
286,160,000 |
435,360,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,910,000 |
23,910,000 |
23,910,000 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
300,000,000 |
618,860,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
761,950,000 |
558,710,000 |
763,220,000 |
251,380,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
1,233,880,000 |
5,520,010,000 |
1,203,610,000 |
889,680,000 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
-46,680,000 |
-47,360,000 |
129,910,000 |
28,160,000 |
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
384,430,000 |
384,430,000 |
384,430,000 |
384,430,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
139,290,000 |
139,290,000 |
111,010,000 |
103,990,000 |
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
205,876,750,000 |
205,512,390,000 |
205,519,800,000 |
206,184,800,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
205,876,750,000 |
205,512,390,000 |
205,519,800,000 |
206,184,800,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,406,900,000,000 |
1,406,900,000,000 |
1,406,900,000,000 |
1,406,900,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
105,086,410,000 |
44,599,140,000 |
44,599,140,000 |
44,599,140,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
55,523,180,000 |
55,523,180,000 |
55,523,180,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
4,006,040,000 |
8,970,130,000 |
8,970,130,000 |
8,970,130,000 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-1,310,115,700,000 |
-1,310,480,060,000 |
-1,310,472,660,000 |
-1,309,807,650,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
295,600,140,000 |
444,019,590,000 |
303,339,830,000 |
434,862,990,000 |
|