MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 71,886,980,762 65,610,069,337 70,267,905,392 52,131,515,453
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 71,886,980,762 65,610,069,337 70,267,905,392 52,131,515,453
4. Giá vốn hàng bán 55,470,797,307 57,246,594,086 59,928,505,349 42,188,202,326
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,416,183,455 8,363,475,251 10,339,400,043 9,943,313,127
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,117,872,183 83,608,635 241,301,590 4,601,747
7. Chi phí tài chính 476,162,387 1,005,864,221 2,043,354,254 2,349,376,683
- Trong đó: Chi phí lãi vay 325,726,027 1,005,864,221 2,039,352,345 2,349,376,683
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 96,912,302 57,089,763 240,364,119 513,606,471
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,702,919,534 3,658,275,499 4,770,452,960 3,193,945,759
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,258,061,415 3,725,854,403 3,526,530,300 3,890,985,961
12. Thu nhập khác 47,911,043 3,005,600,255 23,091,489,639 39,317,916
13. Chi phí khác 2,324,167,434 13,498,983,653
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 47,911,043 681,432,821 9,592,505,986 39,317,916
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,305,972,458 4,407,287,224 13,119,036,286 3,930,303,877
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,091,622,709 339,546,542 1,032,179,572 589,545,582
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,214,349,749 4,067,740,682 12,086,856,714 3,340,758,295
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,214,349,749 4,067,740,682 12,086,856,714 3,340,758,295
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.