1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
71,886,980,762 |
65,610,069,337 |
70,267,905,392 |
52,131,515,453 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
71,886,980,762 |
65,610,069,337 |
70,267,905,392 |
52,131,515,453 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
55,470,797,307 |
57,246,594,086 |
59,928,505,349 |
42,188,202,326 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,416,183,455 |
8,363,475,251 |
10,339,400,043 |
9,943,313,127 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,117,872,183 |
83,608,635 |
241,301,590 |
4,601,747 |
|
7. Chi phí tài chính |
476,162,387 |
1,005,864,221 |
2,043,354,254 |
2,349,376,683 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
325,726,027 |
1,005,864,221 |
2,039,352,345 |
2,349,376,683 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
96,912,302 |
57,089,763 |
240,364,119 |
513,606,471 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,702,919,534 |
3,658,275,499 |
4,770,452,960 |
3,193,945,759 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,258,061,415 |
3,725,854,403 |
3,526,530,300 |
3,890,985,961 |
|
12. Thu nhập khác |
47,911,043 |
3,005,600,255 |
23,091,489,639 |
39,317,916 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,324,167,434 |
13,498,983,653 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
47,911,043 |
681,432,821 |
9,592,505,986 |
39,317,916 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,305,972,458 |
4,407,287,224 |
13,119,036,286 |
3,930,303,877 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,091,622,709 |
339,546,542 |
1,032,179,572 |
589,545,582 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,214,349,749 |
4,067,740,682 |
12,086,856,714 |
3,340,758,295 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,214,349,749 |
4,067,740,682 |
12,086,856,714 |
3,340,758,295 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|