Thông tin giao dịch
SBL
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu (UpCOM)
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn Bạc Liêu được thành lập ngày 22/12/2006 theo Giấy chứng nhận Đăng ký kinh doanh số 1900333973 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bạc Liêu cấp ngày 22/12/2006. Công ty được thành lập để thực hiện Dự án Nhà máy sản xuất Bia mang thương hiệu Bia Sài Gòn tại tỉnh Bạc Liêu theo Nghị quyết HĐQT số 39/2006/TB-HĐQT Tổng Công ty Cổ phần Bia Rượu NGK Sài Gòn (SABECO). Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bia: bia tươi, bia hơi, bia chai, bia hộp…
Cập nhật lúc 14:15 Thứ 5, 28/01/2021
11
-0.1 (-0.9%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
11.1
-
Giá trần
12.7
-
Giá sàn
9.5
-
Giá mở cửa
11
-
Giá cao nhất
11
-
Giá thấp nhất
11
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
48.74
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
15.73
-
(**) Hệ số beta:
n/a
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
1,690
-
KLCP đang niêm yết:
12,012,000
-
KLCP đang lưu hành:
12,012,000
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
132.13
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
23/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
23.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
12,012,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Quý 4-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
49,261,825
|
36,940,694
|
63,878,165
|
45,613,174
|
|
Giá vốn hàng bán
|
43,870,740
|
35,642,460
|
52,843,962
|
41,049,012
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
5,391,085
|
1,298,235
|
11,034,203
|
4,564,162
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,925,237
|
-2,023,653
|
-1,548,332
|
-1,550,180
|
|
Lợi nhuận khác
|
19,007
|
-103,420
|
33,336
|
118,657
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-246,900
|
-3,073,459
|
6,350,906
|
42,754
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-246,900
|
-3,073,459
|
5,766,604
|
128,445
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-246,900
|
-3,073,459
|
5,766,604
|
128,445
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
35,515,862
|
39,647,969
|
42,009,897
|
39,166,416
|
|
Tổng tài sản
|
330,764,054
|
326,512,859
|
318,335,600
|
306,015,093
|
|
Nợ ngắn hạn
|
85,893,617
|
93,759,108
|
84,336,859
|
76,409,521
|
|
Tổng nợ
|
144,674,591
|
143,496,856
|
129,552,993
|
117,104,041
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
186,089,463
|
183,016,004
|
188,782,608
|
188,911,052
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.